equate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

equate nghĩa là đánh đồng. Học cách phát âm, sử dụng từ equate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ equate

equateverb

đánh đồng

/ɪˈkweɪt//ɪˈkweɪt/

Từ "equate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈkweɪt/
  • Phát âm gần đúng: i-KWEYT

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • i: Giống âm "i" trong từ "bit"
  • KWEY:
    • K: Giọng nhỏ, nhanh
    • W: Giống âm "w" trong "water"
    • EY: Giống âm "ay" trong "day"
  • T: Giọng đẩy nhẹ

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ equate trong tiếng Anh

Từ "equate" trong tiếng Anh có nghĩa là "dùng để so sánh ngang hàng" hoặc "đánh đồng". Nó thường được sử dụng để chỉ việc coi hai hoặc nhiều thứ như nhau về một đặc điểm nào đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Định nghĩa chính:

  • To equate (something) with (something else): So sánh hai thứ như nhau, coi chúng là tương đương.
  • To equate (something) to (something else): Tương tự như trên, nhưng thường diễn đạt rõ ràng hơn về sự so sánh.

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • So sánh ngang hàng:
    • “They equated his success with his ambition.” (Họ đánh đồng thành công của anh ta với sự cố gắng của anh ta.)
    • “Don't equate happiness with material possessions.” (Đừng dùng để so sánh niềm hạnh phúc với những vật chất.)
  • Diễn tả sự tương đương:
    • “The company equated its brand with quality and reliability.” (Công ty đã đánh đồng thương hiệu của mình với chất lượng và độ tin cậy.)
    • “Scientists equate climate change with rising sea levels.” (Các nhà khoa học đánh đồng biến đổi khí hậu với mực nước biển dâng cao.)
  • Trong toán học: (Đây là nghĩa gốc của từ, ít dùng trong tiếng Anh thông dụng)
    • “To equate two equations means to find a solution that satisfies both.” (Đánh đồng hai phương trình có nghĩa là tìm một nghiệm thỏa mãn cả hai.)

3. Cấu trúc câu thường gặp:

  • Subject + equate/equates + something + with/to + something else
  • Subject + equates + something + to + something else

4. Các từ đồng nghĩa:

  • Compare: So sánh
  • Consider: Xem xét
  • Regard: Coi như
  • Treat: Xử lý như
  • Associate: Liên kết

5. Ví dụ khác:

  • “The politician attempted to equate himself with the common man.” (Chính trị gia cố gắng dùng để so sánh bản thân với người dân thường.)
  • “It’s important to equate emotional needs with physical needs.” (Điều quan trọng là phải xem xét nhu cầu cảm xúc như nhu cầu thể chất.)

Lưu ý: “Equate” là một từ không phổ biến và đôi khi khó phát âm. Nếu bạn cảm thấy không tự tin khi sử dụng, hãy cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như "compare" hoặc "consider" để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "equate" không?


Bình luận ()