align là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

align nghĩa là căn chỉnh. Học cách phát âm, sử dụng từ align qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ align

alignverb

căn chỉnh

/əˈlaɪn//əˈlaɪn/

Từ "align" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈælaɪn/ - Phát âm gần giống "a-lây-in" (nhấn vào âm "a").
  • Dấu ngăn (syllable): 2 dấu ngăn (two syllables).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ align trong tiếng Anh

Từ "align" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Alignment (Sự căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "align" - tức là đưa hoặc sắp xếp các thứ sao cho thẳng hàng, đồng đều, hoặc phù hợp với nhau.
  • Ví dụ:
    • "Please align the books on the shelf." (Vui lòng sắp xếp những cuốn sách lên kệ.)
    • "Align the picture with the wall." (Căn chỉnh bức ảnh với tường.)
    • "Align your thoughts with the goal." (Căn chỉnh suy nghĩ của bạn với mục tiêu.)
    • "The data is aligned to the correct format." (Dữ liệu đã được căn chỉnh theo định dạng chính xác.)

2. To align (Căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng - động từ):

  • Ý nghĩa: Hành động của việc đưa hoặc sắp xếp các thứ sao cho thẳng hàng, giống như nghĩa của "alignment."
  • Ví dụ:
    • "She aligned her values with her work." (Cô ấy đã căn chỉnh giá trị của mình với công việc.)
    • "We need to align our marketing strategy with the company's goals." (Chúng ta cần căn chỉnh chiến lược tiếp thị của mình với mục tiêu của công ty.)

3. To align with (Thỏa thuận, phù hợp với):

  • Ý nghĩa: Thỏa hiệp, đồng ý hoặc phù hợp với một ý tưởng, phương pháp, hoặc chuẩn mực nào đó.
  • Ví dụ:
    • "His actions align with his principles." (Hành động của anh ấy phù hợp với các nguyên tắc của anh ấy.)
    • "The new policy aligns with our company's values." (Chính sách mới phù hợp với các giá trị của công ty chúng tôi.)
    • "I don't think that aligns with my current priorities." (Tôi nghĩ điều đó không phù hợp với các ưu tiên hiện tại của tôi.)

4. In alignment (Trong sự căn chỉnh, ở trạng thái phù hợp):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng như một cụm danh từ để mô tả một tình huống hoặc trạng thái trong đó mọi thứ được sắp xếp hài hòa và phù hợp.
  • Ví dụ:
    • "They worked together in perfect alignment to achieve their goal." (Họ phối hợp với nhau hoàn hảo để đạt được mục tiêu của họ.)

5. (Trong lập trình) Alignment (Định dạng dữ liệu):

  • Ý nghĩa: Trong lập trình, "alignment" đề cập đến cách dữ liệu được sắp xếp trong bộ nhớ. Tham khảo thêm tài liệu về "data alignment" trong lập trình (đặc biệt là về lập trình hệ thống).

Tóm tắt:

Nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Alignment Sự căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng Align the papers on the desk.
To align Hành động căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng Align your thoughts with the facts.
Align with Thỏa thuận, phù hợp The plan aligns with our budget.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "align" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang đọc hoặc muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()