Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
align nghĩa là căn chỉnh. Học cách phát âm, sử dụng từ align qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
căn chỉnh
Từ "align" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "align" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Alignment | Sự căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng | Align the papers on the desk. |
| To align | Hành động căn chỉnh, sắp xếp thẳng hàng | Align your thoughts with the facts. |
| Align with | Thỏa thuận, phù hợp | The plan aligns with our budget. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "align" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang đọc hoặc muốn sử dụng từ này.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()