commensurate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

commensurate nghĩa là TUYỆT VỜI. Học cách phát âm, sử dụng từ commensurate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ commensurate

commensurateadjective

TUYỆT VỜI

/kəˈmenʃərət//kəˈmenʃərət/

Từ "commensurate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /kəˈmɛnsəˌrɛt/
    • - Giống âm "cơ" trong từ "cơ đi"
    • ˈmɛnsə - Giống âm "men-sə" (nhấn mạnh vào âm "men")
    • ˌrɛt - Giống âm "ret" (dài "e")

Phân tích chi tiết:

  • com-: Phát âm như "com" trong từ "computer"
  • -mensurate: Phát âm như "men-sə" (nhấn mạnh "men")
  • -ate: Phát âm như "et" (dài "e")

Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ commensurate trong tiếng Anh

Từ "commensurate" trong tiếng Anh có nghĩa là "dự tính được, tương xứng, thích hợp" và thường được sử dụng để chỉ sự tương quan giữa hai thứ nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa chính:

  • Tương xứng, thích hợp: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "commensurate". Nó đề cập đến việc một thứ gì đó phù hợp hoặc tương quan với một thứ khác về mặt số lượng, kích thước, hoặc mức độ.
    • Ví dụ: "Her salary is commensurate with her experience and skills." (Mức lương của cô ấy tương xứng với kinh nghiệm và kỹ năng của cô ấy.)
    • Ví dụ: "The amount of rain we received was commensurate with the drought we had been experiencing." (Lượng mưa chúng ta nhận được tương xứng với kỳ hạn hạn hán mà chúng ta đã trải qua.)

2. Trong ngữ cảnh toán học và thống kê:

  • Tỷ lệ: "Commensurate" có thể được sử dụng để chỉ một tỷ lệ hoặc mối quan hệ giữa hai đại lượng.
    • Ví dụ: “The postage charge is commensurate with the weight of the package.” (Phí bưu điện tương ứng với trọng lượng của gói hàng.)

3. Trong ngữ cảnh luật pháp:

  • Tương đương: "Commensurate" đôi khi được sử dụng để chỉ một sự tương đương hoặc sự khác biệt tương xứng.
    • Ví dụ: “The punishment should be commensurate with the crime.” (Hình phạt phải tương xứng với tội ác.)

4. Sử dụng với các từ nối:

  • With: (với) – thường dùng để chỉ sự tương xứng với một đặc điểm nào đó.
    • Ví dụ: "The rise in prices is commensurate with the rise in demand." (Sự tăng giá là tương xứng với sự tăng cầu.)
  • To: (đến, với mức độ) – dùng để chỉ sự tương xứng với một mức độ nào đó.
    • Ví dụ: "The amount of reward should be commensurate to the effort he put in." (Số tiền thưởng nên tương xứng với nỗ lực mà anh ấy đã bỏ ra.)

Một vài lưu ý:

  • Từ đồng nghĩa: “Commensurate” có thể được thay thế bởi các từ như "proportional," "appropriate," "suitable," hoặc "equivalent."
  • Độ phức tạp: "Commensurate" là một từ khá trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là một số ví dụ về cách sử dụng trong các câu khác:

  • "His promotion was commensurate with his performance." (Thăng chức của anh ấy tương xứng với hiệu suất làm việc của anh ấy.)
  • "The cost of the repairs is commensurate with the damage." (Chi phí sửa chữa tương xứng với mức độ hư hỏng.)
  • "The number of volunteers needed is commensurate with the scope of the project." (Số lượng tình nguyện viên cần thiết tương xứng với phạm vi của dự án.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "commensurate" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất.


Bình luận ()