calibrate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calibrate nghĩa là Hiệu chỉnh. Học cách phát âm, sử dụng từ calibrate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calibrate

calibrateverb

Hiệu chỉnh

/ˈkælɪbreɪt//ˈkælɪbreɪt/

Cách phát âm từ "calibrate" trong tiếng Anh như sau:

  • Kăl-í-brāt

Phần gạch đầu dòng (ˈkælɪbreɪt) chỉ ra các nguyên âm và phụ âm chính xác. Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ calibrate trong tiếng Anh

Từ "calibrate" trong tiếng Anh có nghĩa là điều chỉnh, hiệu chỉnh, cân chỉnh để đảm bảo độ chính xác, đo lường hoặc hoạt động đúng chuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen (trong vật lý, kỹ thuật):

  • Meaning: To adjust or set (a measuring instrument) to obtain a correct reading. (Điều chỉnh hoặc thiết lập (thiết bị đo lường) để có được đọc chính xác.)
  • Ví dụ:
    • "You need to calibrate the thermometer before taking the temperature." (Bạn cần điều chỉnh nhiệt kế trước khi đo nhiệt độ.)
    • "Engineers calibrate the machine to ensure it operates accurately." (Kỹ sư hiệu chỉnh máy móc để đảm bảo nó hoạt động chính xác.)

2. Nghĩa bóng (trong các lĩnh vực khác):

  • Meaning: To adjust or align oneself to a particular standard or goal. (Điều chỉnh hoặc căn chỉnh mình với một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể.)
  • Ví dụ:
    • "The company needs to calibrate its marketing strategy to match the changing consumer preferences." (Công ty cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình để phù hợp với sự thay đổi của sở thích người tiêu dùng.)
    • "The teacher calibrated her expectations based on the students' previous performance." (Giáo viên điều chỉnh kỳ vọng của mình dựa trên kết quả học tập trước đó của học sinh.)
    • "You need to calibrate your expectations for this project; it's going to be challenging." (Bạn cần điều chỉnh kỳ vọng của mình đối với dự án này; nó sẽ là một thử thách.)
    • "She tried to calibrate her feelings before responding to the criticism." (Cô ấy cố gắng điều chỉnh cảm xúc của mình trước khi trả lời lời chỉ trích.)

3. Sử dụng "calibrate" với các loại thiết bị đặc biệt:

  • Camera Calibration: Hiệu chỉnh máy ảnh để đảm bảo hình ảnh được chụp có độ sắc nét, màu sắc chính xác và bố cục chính xác.
  • GPS Calibration: Huấn luyện và điều chỉnh hệ thống GPS để đưa ra tọa độ chính xác.
  • Color Calibration: Điều chỉnh màn hình màu để hiển thị màu sắc một cách trung thực và nhất quán.

Tổng kết:

  • Cấu trúc: calibrate + noun (điều chỉnh + danh từ)
  • Thời gian tố thể: Thường dùng thì hiện tại đơn (calibrate) hoặc thì quá khứ đơn (calibrated).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "calibrate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()