tune là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tune nghĩa là điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn). Học cách phát âm, sử dụng từ tune qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tune

tunenoun

điệu, giai điệu, lên dây, so dây (đàn)

/tjuːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ tune

Từ "tune" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. "toon" (từng):

  • Đây là cách phát âm phổ biến cho từ "tune" khi nó có nghĩa là "âm nhạc", "nốt nhạc", hoặc "làm cho trở nên hay".
  • Phát âm: /tuːn/
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://www.dictionary.com/browse/tune

2. "tyoon" (như "coo" của chim hót):

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "tune" là động từ có nghĩa là "điều chỉnh", "sửa sang", hoặc "tinh chỉnh".
  • Phát âm: /tuːn/
  • (Lưu ý: Âm "oo" ở đây được phát âm ngắn và nhanh giống như âm "oo" trong từ "book").
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://www.merriam-webster.com/dictionary/tune

Tóm lại:

  • Tune (n.): âm nhạc, nốt nhạc - Phát âm: /tuːn/ (như "toon")
  • Tune (v.): điều chỉnh, sửa sang - Phát âm: /tuːn/ (như "tyoon")

Để chắc chắn, bạn có thể hỏi người bản xứ cách phát âm chính xác nhất trong ngữ cảnh cụ thể. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tune trong tiếng Anh

Từ "tune" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Adj. (Tính từ) – Chỉnh sửa, điều chỉnh:

  • To tune something: Điều chỉnh (một cái gì đó), sửa chữa (một cái gì đó) để nó hoạt động tốt hơn hoặc theo một cách mong muốn.
    • I need to tune my car before the long trip. (Tôi cần phải chỉnh sửa chiếc xe của mình trước chuyến đi dài.)
    • The mechanic tuned the engine to improve its performance. (Người thợ máy đã điều chỉnh động cơ để cải thiện hiệu suất.)
    • She tuned her violin before the concert. (Cô ấy đã điều chỉnh cây violin của mình trước buổi hòa nhạc.)

2. V. (Động từ) – Điều chỉnh, chỉnh sửa, sửa đổi:

  • To tune something (to something): Điều chỉnh (một cái gì đó) để phù hợp với (một cái gì đó khác).
    • Tune your radio to 88.5 MHz for the classical music station. (Hãy điều chỉnh đài radio của bạn đến 88.5 MHz để nghe đài nhạc cổ điển.)
    • He tuned his voice to match the singer's. (Anh ấy đã điều chỉnh giọng hát của mình để phù hợp với giọng ca sĩ.)
    • The programmer tuned the code to fix the bug. (Nhà lập trình đã điều chỉnh mã để sửa lỗi.)

3. N. (Danh từ) – Melody, giai điệu:

  • A tune: Một giai điệu, một bài hát.
    • What's that lovely tune? (Bài hát đó thật tuyệt vời, giai điệu như thế nào?)
    • She remembered the tune from her childhood. (Cô ấy nhớ giai điệu từ tuổi thơ.)

4. V. (Động từ) – Hát, chơi nhạc (bài hát):

  • To tune a song: Hát hoặc chơi một bài hát. (Đặc biệt trong bối cảnh âm nhạc)
    • He’s tuning a new song on the guitar. (Anh ấy đang hát một bài hát mới trên cây đàn guitar.)

Tóm tắt và các ví dụ khác:

Nghĩa Dùng với Ví dụ
Điều chỉnh máy móc, thiết bị Tune the thermostat for warmer temperatures.
Điều chỉnh giọng hát, âm thanh Tune your voice for better projection.
Giai điệu/Bài hát That's a catchy tune!
Hát/Chơi âm nhạc He's tuning a new song.

Lưu ý: Cấu trúc "tune to" rất phổ biến khi nói về việc điều chỉnh các thiết bị điện tử (radio, TV) hoặc âm thanh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "tune", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "tune" trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc kỹ thuật?

Các từ đồng nghĩa với tune

Thành ngữ của từ tune

be in/out of tune
to be/not be singing or playing the correct musical notes to sound pleasant
  • None of them could sing in tune.
  • The piano is out of tune.
be in/out of tune (with somebody/something)
to be/not be in agreement with somebody/something; to have/not have the same opinions, feelings, interests, etc. as somebody/something
  • These proposals are perfectly in tune with our own thoughts on the subject.
  • The President is out of tune with public opinion.
call the shots/tune
(informal)to be the person who controls a situation
    change your tune
    (informal)to express a different opinion or behave in a different way when your situation changes
    • Wait until it happens to him—he'll soon change his tune.
    dance to somebody’s tune
    to do whatever somebody tells you to
      he who pays the piper calls the tune
      (saying)the person who provides the money for something can also control how it is spent
        march to (the beat of) a different drummer/drum | march to a different beat/tune
        to behave in a different way from other people; to have different attitudes or ideas
        • She was a gifted and original artist who marched to a different drummer.
        sing a different tune
        to change your opinion about somebody/something or your attitude towards somebody/something
          to the tune of something
          (informal)used to emphasize how much money something has cost
          • The hotel has been refurbished to the tune of a million dollars.

          Bình luận ()