
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tune nghĩa là điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn). Học cách phát âm, sử dụng từ tune qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
điệu, giai điệu, lên dây, so dây (đàn)
Từ "tune" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Tóm lại:
Để chắc chắn, bạn có thể hỏi người bản xứ cách phát âm chính xác nhất trong ngữ cảnh cụ thể. Chúc bạn học tốt!
Từ "tune" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Tóm tắt và các ví dụ khác:
Nghĩa | Dùng với | Ví dụ |
---|---|---|
Điều chỉnh | máy móc, thiết bị | Tune the thermostat for warmer temperatures. |
Điều chỉnh | giọng hát, âm thanh | Tune your voice for better projection. |
Giai điệu/Bài hát | That's a catchy tune! | |
Hát/Chơi | âm nhạc | He's tuning a new song. |
Lưu ý: Cấu trúc "tune to" rất phổ biến khi nói về việc điều chỉnh các thiết bị điện tử (radio, TV) hoặc âm thanh.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "tune", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "tune" trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc kỹ thuật?
The orchestra needs to ___ before the concert.
a) tune
b) adjust
c) fix
d) harmonize
He turned the knob to ___ the radio properly.
a) repair
b) tune
c) align
d) modify
Her voice was perfectly in ___ with the piano.
a) rhythm
b) tune
c) sync
d) balance
The guitarist ___ his strings before every performance.
a) polishes
b) replaces
c) tunes
d) tightens
To improve efficiency, we must ___ our marketing strategy.
a) revise
b) tune
c) discard
d) amplify
Original: He made small changes to improve the car’s performance.
Rewrite: He ___ the car’s engine for better performance.
Original: The pianist adjusted the piano keys to sound correct.
Rewrite: The pianist ___ the piano before the recital.
Original: Can you fix the volume on the speaker?
Rewrite: Can you ___ the speaker? (Không dùng "tune")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()