song là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

song nghĩa là bài hát. Học cách phát âm, sử dụng từ song qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ song

songnoun

bài hát

/sɒŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ song

Từ "song" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Song (như "song" trong "songbird") - Phát âm kiểu IPA: /sɒŋ/

  • s: Giọng luyến, gần như phát âm "s" trong "sun" nhưng ngắn hơn.
  • ɒ: Âm "o" tròn, giống như âm "o" trong "hot" hoặc "lot".
  • ŋ: Âm "ng" mũi, như trong từ "sing". Đây là âm khó, bạn cần tập luyện để phát âm đúng.

2. Song (như "song" trong "songline") - Phát âm kiểu IPA: /sɒŋ/ (giống như phát âm 1, nhưng nhấn mạnh vào âm "ɔ")

  • s: Giống như phát âm 1.
  • ɔ: Âm "o" dài, mở, hơi giống như âm "aw" trong "law".
  • ŋ: Giống như phát âm 1.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm này đều được chấp nhận.
  • Cách phát âm nào được sử dụng sẽ phụ thuộc vào từ cụ thể và cách người bản xứ phát âm.

Mẹo:

  • Để luyện phát âm âm "ŋ", bạn có thể thử đọc các từ khác chứa âm này như "sing", "ring", "wrong".
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và nhìn cách người bản xứ phát âm "song".

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện phát âm từ "song" hoặc các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ song trong tiếng Anh

Từ "song" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, bạn nhé! Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Song (dạng rút gọn của "along")

  • Ý nghĩa: Chỉ dọc theo, bên cạnh. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "song".
  • Ví dụ:
    • "We walked song the river." (Chúng tôi đi dọc theo bờ sông.)
    • "She ran song the track." (Cô ấy chạy dọc theo đường ray.)
    • "He sat song the wall." (Anh ấy ngồi bên cạnh bức tường.)

2. Song (trong tên gọi, đặc biệt là tên địa danh)

  • Ý nghĩa: Dùng trong các địa danh để chỉ một phần của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • Songjiang: Một thành phố ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.
    • Songdu: Một huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.

3. Sử dụng trong các cụm từ, thành ngữ (ít phổ biến hơn)

  • Song and dance: (Gúc cuốc, diễn giải sáo rỗng) - Một cách diễn đạt ồn ào để che đậy một sự thật không thoải mái.
    • "Don't try to do a song and dance about it. Just admit you made a mistake." (Đừng cố gắng diễn giải sáo rỗng về chuyện này. Chỉ cần thừa nhận bạn đã sai.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Along" là dạng đầy đủ của "song" (khi dùng để chỉ đi dọc theo).
  • Trong nhiều trường hợp, "along" sẽ dễ hiểu và tự nhiên hơn so với "song".

Tóm lại, cách sử dụng phổ biến nhất của "song" là viết tắt của "along", dùng để chỉ đi hoặc nằm dọc theo một đường thẳng hoặc bề mặt.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của "song", hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ song

for a song
(informal)very cheaply; at a low price
  • She bought the painting for a song.
  • The property is going for a song because they need to sell it fast.
on song
(informal)working or performing well
  • The whole team was on song.
sing from the same hymn/song sheet
(British English, informal)to show that you are in agreement with each other by saying the same things in public
    a song and dance (about something)
    (British English, informal, disapproving)if you make a song and dance about something, you complain or talk about it too much when this is not necessary
    • She gives generously to charity without making a song and dance about it.
    (North American English, informal)a long explanation about something, or excuse for something

      Bình luận ()