
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
music nghĩa là nhạc, âm nhạc. Học cách phát âm, sử dụng từ music qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhạc, âm nhạc
Từ "music" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể:
Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ "music" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Nghệ thuật âm nhạc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Music" biểu thị loại hình nghệ thuật dựa trên âm thanh, nhịp điệu và giai điệu.
Âm nhạc: Nói chung về mọi loại âm nhạc, dù là dân gian, hiện đại, hay bất kỳ thể loại nào.
Một bản nhạc riêng lẻ:
Make music: Sáng tác hoặc chơi nhạc.
Music to my ears: Một điều khiến tôi vui mừng hoặc hạnh phúc.
Music of the spheres: Một cách ẩn dụ để chỉ sự hài hòa và trật tự trong vũ trụ. (Thường được sử dụng trong văn học và triết học.)
In music (to): Trong âm nhạc (thường dùng để thảo luận về một tác phẩm cụ thể).
Mẹo nhỏ:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "music" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong tình huống nào, ví dụ: “Tôi muốn viết một câu về việc nghe nhạc,” hoặc “Tôi muốn biết cách nói về một buổi hòa nhạc.”
Which word(s) describe(s) a person who performs songs professionally?
a. Composer
b. Musician
c. Artist
d. Poet
What is essential for creating a harmonious audio experience?
a. Rhythm
b. Melody
c. Music
d. Lyrics
The concert was canceled due to issues with the ___________ equipment.
a. Lighting
b. Sound
c. Stage
d. Audio
Which term refers to the written symbols used in musical notation?
a. Sheet music
b. Lyrics
c. Script
d. Choreography
Her latest album blends traditional folk with modern ___________.
a. Music
b. Dance
c. Literature
d. Painting
Original: The festival focused mostly on live performances.
Rewrite: _____________________________________________.
Original: He enjoys listening to songs from different cultures.
Rewrite: _____________________________________________.
Original: The artist uses sound to express emotions in her work.
Rewrite: _____________________________________________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()