concert là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

concert nghĩa là buổi hòa nhạc. Học cách phát âm, sử dụng từ concert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ concert

concertnoun

buổi hòa nhạc

/ˈkɒnsət/
Định nghĩa & cách phát âm từ concert

Từ "concert" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kɒntsərt (âm điệu giọng Anh)
  • kənˈsərt (âm điệu giọng Mỹ)

Phân tích chi tiết:

  • con: nghe như "căn" (như trong "can")
  • cert: nghe như "sert" (như phát âm "hurt" nhưng bỏ "u")
  • -or: ngắn và nhanh, giống như "er" trong "her"

Mẹo nhỏ:

  • Bạn có thể tập theo các từ điển trực tuyến có phát âm (ví dụ: Google Dictionary, Merriam-Webster) để nghe chính xác hơn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ concert trong tiếng Anh

Từ "concert" trong tiếng Anh có nghĩa là buổi hòa nhạc, sự biểu diễn âm nhạc trước khán giả. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Concert: A live musical performance by a singer or group of singers, usually in a large hall or outdoor venue. (Một buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp bởi một ca sĩ hoặc một nhóm ca sĩ, thường trong một khán phòng lớn hoặc một địa điểm ngoài trời.)

2. Cách sử dụng thông thường:

  • "I'm going to a concert tonight." (Tôi sẽ đi xem concert tối nay.)
  • "Do you know who is performing at the concert?" (Bạn có biết ai biểu diễn trong concert không?)
  • "The concert was amazing!" (Concert thật tuyệt vời!)
  • "We bought tickets for the concert months ago." (Chúng tôi đã mua vé concert cả tháng trước.)

3. Các loại concert phổ biến:

  • Rock concert: Concert nhạc rock.
  • Pop concert: Concert nhạc pop.
  • Classical concert: Concert nhạc cổ điển.
  • Jazz concert: Concert nhạc jazz.
  • Country concert: Concert nhạc country.
  • Benefit concert: Concert gây quỹ từ thiện.
  • Open-air concert: Concert ngoài trời.
  • Private concert: Concert riêng tư (không mở bán vé).

4. Một vài cách diễn đạt khác:

  • Attend a concert: Đi xem concert.
  • See a concert: Xem concert.
  • Watch a concert: Xem concert (thường dùng khi muốn nhấn mạnh việc quan sát trực tiếp).
  • Enjoy a concert: Tận hưởng concert.

5. Ví dụ cụ thể trong câu:

  • "Taylor Swift is holding a massive concert tour around the world." (Taylor Swift đang tổ chức một chuyến lưu diễn concert khổng lồ trên khắp thế giới.)
  • "The local band will be playing a concert at the town hall next week." (Ban nhạc địa phương sẽ biểu diễn một concert tại hội trường thị trấn vào tuần tới.)
  • “I love listening to orchestral concerts.” (Tôi thích nghe các buổi concert dàn nhạc giao hưởng.)

Lưu ý: Từ "concert" thường được dùng để chỉ các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp, có sự tham gia của nghệ sĩ và khán giả. Nó khác với việc nghe nhạc thu âm (recordings) hoặc xem các buổi biểu diễn phim (movie screenings).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "concert" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không? Ví dụ như cách diễn đạt cụ thể hơn về thông tin về concert (như giá vé, địa điểm, thời gian,...)

Thành ngữ của từ concert

in concert with somebody/something
(formal)working together with somebody/something

    Luyện tập với từ vựng concert

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The famous pianist will perform at the outdoor ______ tonight.
    2. She bought tickets months in advance to secure seats for the ______.
    3. The ______ of birds singing in the morning created a peaceful atmosphere.
    4. His speech at the conference was so engaging that it felt like a ______ of ideas.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The orchestra prepared for weeks to ensure the ____ would be flawless.
      a) concert b) conference c) rehearsal d) exhibition

    2. Which word best describes a live musical performance?
      a) lecture b) concert c) debate d) interview

    3. The band’s last ____ was canceled due to bad weather.
      a) festival b) concert c) meeting d) workshop

    4. He mistakenly thought the symposium was a ____ and brought his guitar.
      a) concert b) seminar c) party d) competition

    5. The ____ of voices in the choir was breathtaking.
      a) harmony b) concert c) silence d) noise


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The orchestra’s performance last night was outstanding.
      → The ______ last night was outstanding.

    2. She attended a live show featuring her favorite singer.
      → She went to a ______ featuring her favorite singer.

    3. The musicians played together in perfect synchronization.
      → The musicians performed in perfect harmony (không dùng "concert").


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. concert
    2. concert
    3. chorus (nhiễu)
    4. symphony (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) concert
    2. b) concert
    3. b) concert
    4. b) seminar (nhiễu)
    5. a) harmony (nhiễu)

    Bài 3:

    1. The concert last night was outstanding.
    2. She went to a concert featuring her favorite singer.
    3. The musicians performed in perfect harmony.

    Bình luận ()