suit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suit nghĩa là bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với. Học cách phát âm, sử dụng từ suit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suit

suitnoun/verb

bộ com lê, trang phục, thích hợp, quen, hợp với

/suːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ suit

Từ "suit" (váy áo, bộ đồ) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Suit (váy áo, bộ đồ - danh từ):

  • Phát âm: /suːt/
  • Giải thích:
    • "su" giống như tiếng "soo" (như trong "soup")
    • "it" giống như tiếng "it" (như trong "sit")
    • Phần đuôi "-t" phát âm giống như "t" trong "top".

2. Suit (bắt buộc, phù hợp - động từ):

  • Phát âm: /sjuːt/
  • Giải thích:
    • "sju" giống như tiếng "shoot" (như trong "shoot")
    • "t" luôn được phát âm giống như "t" trong "top".

Lưu ý:

  • Âm "u" ở phần đầu trong cả hai cách phát âm thường được phát âm theo âm "oo" (như trong "moon").
  • Bạn có thể tìm kiếm audio pronunciation trên các trang web như Google Translate (nhấn vào biểu tượng loa khi nhập từ) hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác: https://forvo.com/word/suit/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suit trong tiếng Anh

Từ "suit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Bộ đồ (đồ vest):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "suit". Một bộ đồ là một bộ quần áo gồm áo khoác (jacket/coat), quần dài (trousers/pants) và áo sơ mi (shirt) cùng màu sắc hoặc kiểu dáng.
  • Ví dụ:
    • "He bought a new suit for the job interview." (Anh ấy mua một bộ đồ mới cho buổi phỏng vấn.)
    • "She wore a beautiful suit to the wedding." (Cô ấy mặc một bộ đồ xinh đẹp đi dự đám cưới.)

2. Vụ án (hành vi pháp lý):

  • Ý nghĩa: "Suit" còn có nghĩa là một vụ kiện, một vụ việc pháp lý.
  • Ví dụ:
    • "The company is involved in a class-action suit." (Công ty đang tham gia vào một vụ kiện tập thể.)
    • "He lost the suit and had to pay a large sum of money." (Anh ấy thua kiện và phải trả một số tiền lớn.)

3. Đường (đường tàu, đường lưỡi bò):

  • Ý nghĩa: "Suit" có thể dùng để chỉ một đường ray, một đường đi, hoặc một đường lưỡi bò.
  • Ví dụ:
    • "The train followed the suit of the tracks." (Tàu đi theo đường ray.)
    • "The pattern of scales formed a suit." (Hình dạng của các lớp vỏ tạo thành một đường lưỡi bò.)

4. Phù hợp (chào hỏi):

  • Ý nghĩa: "Suit" có thể được sử dụng trong các câu chào hỏi, nghĩa là "tốt lành".
  • Ví dụ:
    • "Well, suit yourselves!" (Nói chính xác, các bạn tự vui vẻ đi!) - (Câu này thường được nói khi chia tay và muốn lời chúc tốt đẹp cho người nghe)

5. (Tính từ) Phù hợp (thích hợp):

  • Ý nghĩa: "Suitable" (được rút gọn từ "suit") có nghĩa là thích hợp, phù hợp.
  • Ví dụ:
    • “This tool is suitable for the job." (Công cụ này phù hợp cho công việc.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Bộ đồ He wore a formal suit.
Vụ án The lawyers filed a suit against him.
Đường The railway followed the suit of the track.
Chào hỏi Suit yourselves, have a good time!
Phù hợp This is a suitable gift for her.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "suit", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()