
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
suit nghĩa là bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với. Học cách phát âm, sử dụng từ suit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bộ com lê, trang phục, thích hợp, quen, hợp với
Từ "suit" (váy áo, bộ đồ) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "suit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Bộ đồ | He wore a formal suit. |
Vụ án | The lawyers filed a suit against him. |
Đường | The railway followed the suit of the track. |
Chào hỏi | Suit yourselves, have a good time! |
Phù hợp | This is a suitable gift for her. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "suit", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang muốn sử dụng từ này.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()