dress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dress nghĩa là quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc. Học cách phát âm, sử dụng từ dress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dress

dressverb/noun

quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

/drɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ dress

Từ "dress" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈdres/ (Nghe giống như "dress" trong "red dress")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về quần áo, trang phục.
  • Phần "dress" được phát âm như từ "dress" trong tiếng Việt.

2. /dres/ (Nghe giống như "dres" trong "dress up")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các câu ví dụ như "dress up" (lên diện trang phục đẹp).
  • Phần "dress" được phát âm ngắn gọn hơn, giống như chữ "dres" trong tiếng Đức.

Lời khuyên:

  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:
    • Google Translate: Gõ "dress" vào Google Translate và chọn nút "Play" để nghe.
    • Forvo: Trang web này cung cấp bản ghi âm phát âm của từ vựng tiếng Anh bởi người bản xứ: https://forvo.com/word/%C3%B6%C3%96%C3%96
    • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce dress" trên YouTube để xem video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dress trong tiếng Anh

Từ "dress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Trang phục (Váy, bộ đồ):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "dress", dùng để chỉ loại trang phục nữ.
    • I have a new dress for the party. (Tôi có một chiếc váy mới cho bữa tiệc.)
    • She wore a beautiful dress to the wedding. (Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp đến đám cưới.)
    • A formal dress is required. (Cần một bộ váy trang trọng.)
  • Verb (Động từ): Dùng để mặc quần áo, thường là váy.
    • She dresses elegantly. (Cô ấy ăn mặc rất duyên dáng.)
    • He dressed quickly before leaving. (Anh ấy mặc nhanh chóng trước khi ra về.)

2. Trang trí (Làm trang trí, trang hoàng):

  • Verb (Động từ): Dùng để trang trí, trang hoàng một thứ gì đó.
    • They dressed the table with flowers. (Họ trang trí bàn ăn bằng hoa.)
    • The garden was beautifully dressed for the occasion. (Vườn được trang trí xinh đẹp cho sự kiện đó.)

3. (Ít dùng) Đóng thuế (đặc biệt trong bối cảnh lịch sử):

  • Verb (Động từ): Đây là nghĩa cổ xưa và ít dùng trong tiếng Anh hiện đại. Nó có nghĩa là việc trả thuế để mua một chiếc váy.
    • She was dressed for her coronation. (Cô ấy được “đóng thuế” để trang trọng hóa cho buổi đăng quang.) (Đây là một ví dụ lịch sử, bạn không thường nghe thấy cách dùng này.)

4. Dress code (Quy tắc ăn mặc):

  • Noun (Danh từ): Thường được dùng với các cụm từ như "dress code" hoặc "dress regulations".
    • *The hotel has a strict dress code. (Khách sạn có quy tắc ăn mặc nghiêm ngặt.)
    • The company’s dress regulations are quite conservative. (Quy tắc ăn mặc của công ty khá bảo thủ.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Trang phục (váy, bộ đồ) I bought a new dress.
Verb (Động từ) Mặc quần áo She dresses elegantly.
Verb (Động từ) Trang trí They dressed the table with flowers.
Noun (Danh từ) Quy tắc ăn mặc The restaurant has a formal dress code.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dress" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ bạn muốn biết cách sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng dress

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She decided to _____ in a formal black suit for the interview.
  2. The museum requires visitors to _____ modestly, avoiding shorts or tank tops.
  3. After the meeting, he quickly _____ his coat and left the office.
  4. During summer, people often _____ lightly to stay cool.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. What should you wear to a job interview?
    a) dress professionally
    b) wear pajamas
    c) choose flip-flops
    d) tie a scarf

  2. Which words describe clothing for special occasions?
    a) outfit
    b) gown
    c) dress
    d) sneakers

  3. "She prefers to _____ in bright colors during spring."
    a) dress
    b) wear
    c) garment
    d) outfit

  4. "The school’s uniform policy bans _____."
    a) jeans
    b) formal dresses
    c) hats
    d) suits

  5. "He _____ his son in a superhero costume for the party."
    a) dressed
    b) wore
    c) changed
    d) tailored


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She put on an elegant gown for the gala.
    Rewrite: _____

  2. Original: "Wear something formal for the conference," the manager said.
    Rewrite: _____

  3. Original: Their wedding attire followed a strict color theme.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. dress
  2. dress
  3. put on (nhiễu)
  4. wear (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) dress professionally
  2. b) gown, c) dress
  3. a) dress, b) wear
  4. a) jeans, c) hats
  5. a) dressed

Bài 3:

  1. She dressed in an elegant gown for the gala.
  2. "Dress formally for the conference," the manager said.
  3. Their wedding outfits followed a strict color theme. (Thay "attire" bằng "outfits")

Bình luận ()