
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dress nghĩa là quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc. Học cách phát âm, sử dụng từ dress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
Từ "dress" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "dress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Trang phục (váy, bộ đồ) | I bought a new dress. |
Verb (Động từ) | Mặc quần áo | She dresses elegantly. |
Verb (Động từ) | Trang trí | They dressed the table with flowers. |
Noun (Danh từ) | Quy tắc ăn mặc | The restaurant has a formal dress code. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dress" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ bạn muốn biết cách sử dụng từ này.
What should you wear to a job interview?
a) dress professionally
b) wear pajamas
c) choose flip-flops
d) tie a scarf
Which words describe clothing for special occasions?
a) outfit
b) gown
c) dress
d) sneakers
"She prefers to _____ in bright colors during spring."
a) dress
b) wear
c) garment
d) outfit
"The school’s uniform policy bans _____."
a) jeans
b) formal dresses
c) hats
d) suits
"He _____ his son in a superhero costume for the party."
a) dressed
b) wore
c) changed
d) tailored
Original: She put on an elegant gown for the gala.
Rewrite: _____
Original: "Wear something formal for the conference," the manager said.
Rewrite: _____
Original: Their wedding attire followed a strict color theme.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()