tube là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tube nghĩa là ống, tuýp. Học cách phát âm, sử dụng từ tube qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tube

tubenoun

ống, tuýp

/tjuːb/
Định nghĩa & cách phát âm từ tube

Từ "tube" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈtuːb/ (Nghe gần giống "túb")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng cho:
    • Ống nghiệm: lab tube
    • Ống hít thuốc: nasal tube
    • Ống truyền dịch: IV tube

2. /tuːb/ (Nghe gần giống "túb" với âm "oo")

  • Cách này thường dùng cho:
    • Ống dẫn: pipe tube
    • Ống lửa: rocket tube
    • Băng cassette: audio tube

Lời khuyên:

  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/tube/
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "tube" để hình dung rõ hơn.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tube trong tiếng Anh

Từ "tube" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Đường ống, ống (cơ khí):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "tube" – một ống dài, mỏng thường làm bằng kim loại.
  • Ví dụ:
    • "The plumber fixed the leaking tube." (Kỹ sư nước sửa cái ống bị rò rỉ.)
    • "He held the tube of toothpaste." (Anh ấy cầm cái tuýp kem đánh răng.)

2. Tàu điện ngầm, tàu hỏa (ở Anh):

  • Ý nghĩa: Ở Anh, "tube" thường dùng để chỉ các tuyến tàu điện ngầm (subway) ở London.
  • Ví dụ:
    • "Take the tube to Oxford Street." (Đi tàu điện ngầm đến Oxford Street.)
    • "The tube station is just around the corner." (Trạm tàu điện ngầm nằm ngay xung quanh góc.)

3. Nước tiểu (ôi, hơi xấu hổ):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "tube" có thể dùng để chỉ nước tiểu, thường được sử dụng một cách tế nhị hoặc hài hước.
  • Ví dụ:
    • "Oh no, I accidentally dripped a tube on the carpet!" (Ôi không, tôi vô tình làm nước tiểu nhỏ xuống thảm!) - Cách dùng này khá thông tục và không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng.

4. (Động từ) Lượng lớn (máu, chất lỏng):

  • Ý nghĩa: "To tube" có nghĩa là chảy một lượng lớn chất lỏng, thường là máu.
  • Ví dụ:
    • "The doctor had to tube the patient to stop the bleeding." (Bác sĩ phải truyền máu cho bệnh nhân để dừng chảy máu.)

5. (Động từ) (Thời trang) Đeo quần ống loe:

  • Ý nghĩa: "To tube" có nghĩa là đi hoặc mặc quần ống loe.
  • Ví dụ:
    • "She was tubing in those bell-bottoms." (Cô ấy mặc quần ống loe.)

6. (Động từ) (Động vật) Uống sữa qua ống:

  • Ý nghĩa: Một số động vật (như heo) có thể uống sữa qua ống.
  • Ví dụ: "The piglets are tubing their milk." (Những con lợn con đang uống sữa qua ống.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của “tube”, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "tube" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích rõ nhất nhé.

Luyện tập với từ vựng tube

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist carefully placed the liquid sample into the test ______ for analysis.
  2. I bought a new ______ of toothpaste because the old one was nearly empty.
  3. She accidentally dropped the glass _______ and it shattered on the floor.
  4. The artist stored all his paintbrushes in a wooden ______ to keep them organized.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. During the experiment, we transferred the solution into a:
    a) tube
    b) pipe
    c) box
    d) funnel

  2. The London Underground is sometimes called "the ______" by locals.
    a) subway
    b) channel
    c) tube
    d) tunnel

  3. Which of these are typically cylindrical and hollow? (Chọn nhiều đáp án)
    a) tube
    b) cube
    c) wire
    d) cylinder

  4. The plumber fixed a leak in the ______ connected to the sink.
    a) hose
    b) tube
    c) cable
    d) ribbon

  5. To apply the glue evenly, squeeze it directly from the ______.
    a) bottle
    b) tube
    c) jar
    d) can


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The blood sample was stored in a long, narrow container."
    Rewrite: ______
  2. Original: "She rolled up the poster and placed it in a cardboard cylinder."
    Rewrite: ______
  3. Original: "The city’s underground train system is very efficient."
    Rewrite: (Không dùng "tube") ______

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. tube
  2. tube
  3. vial (hoặc "bottle" – từ gây nhiễu)
  4. box (hoặc "case" – từ gây nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) tube
  2. c) tube
  3. a) tube, d) cylinder
  4. a) hose (hoặc b) tube nếu ngữ cảnh cho phép)
  5. b) tube

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The blood sample was stored in a test tube.
  2. Rewrite: She rolled up the poster and placed it in a cardboard tube.
  3. Rewrite: The city’s subway system is very efficient. (hoặc "metro")

Bình luận ()