pipe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pipe nghĩa là ống dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ pipe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pipe

pipenoun

ống dẫn

/pʌɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ pipe

Từ "pipe" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Pipe (n.): ống, cái ống (như ống khói, ống dẫn nước)

  • Phát âm: /paɪp/
  • Giải thích: Âm "p" được phát âm tương tự như tiếng Việt. Âm "i" nghe giống như "a" trong "apple". Âm "p" cuối phát âm ngắn.

2. Pipe (v.): hút thuốc (qua ống thuốc)

  • Phát âm: /paɪp/
  • Giải thích: Như trên, phát âm giống như nghĩa đầu tiên.

3. Pipe (adj.): (kỹ thuật) - ống, dẫn (ví dụ: pipe fitting - công việc lắp đặt ống)

  • Phát âm: /paɪp/
  • Giải thích: Tương tự như hai nghĩa trên.

Tóm lại, hai cách phát âm chính cho "pipe" là /paɪp/

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pipe trong tiếng Anh

Từ "pipe" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đường ống (Pipe):

  • Ý nghĩa: Một đoạn ống được sử dụng để dẫn nước, khí, hoặc chất lỏng khác.
  • Ví dụ:
    • "The plumber fixed the leaky pipe." (Thợ sửa ống đã sửa cái ống bị rò rỉ.)
    • "Water flows through the pipe to the sink." (Nước chảy qua ống đến bồn rửa.)
    • "Industrial pipes carry steam." (Các đường ống công nghiệp mang hơi nước.)

2. (Động từ) Kết nối, liên kết (Pipe):

  • Ý nghĩa: Liên kết hai thứ gì đó thành một, thường là thông qua một kết nối.
  • Ví dụ:
    • "We piped the music through the speakers." (Chúng tôi kết nối âm nhạc qua loa.)
    • "He piped his argument directly from the internet." (Anh ấy lấy lập luận của mình trực tiếp từ internet - thường dùng để chỉ sao chép hoặc copy nội dung.)
    • "The company piped the announcement to all employees." (Công ty thông báo cho tất cả nhân viên.)

3. (Động từ) Đánh lạc hướng, làm xao nhãng (Pipe):

  • Ý nghĩa: Làm sao nhãng hoặc xao nhãng một người. (Thường dùng trong các tình huống đùa hoặc nói bóng gió)
  • Ví dụ:
    • "Don't pipe me! I'm trying to concentrate." (Đừng xao nhãng tôi! Tôi đang cố tập trung.)
    • “Stop piping me with useless information!” (Dừng làm xao nhãng tôi bằng những thông tin vô dụng!)

4. (Danh từ) Cái thuốc (Pipe):

  • Ý nghĩa: Một ống dùng để hút thuốc lá. (Thường dùng trong cách nói bóng gió hoặc mang tính lịch sử)
  • Ví dụ:
    • "He always had a pipe in his mouth." (Anh ấy luôn có một cái thuốc lá trong miệng.) (Cách nói này khá cổ điển)

5. (Danh từ) Cây sáo ống (Pipe):

  • Ý nghĩa: Một loại nhạc cụ bằng ống.
  • Ví dụ:
    • “He plays the pipe beautifully.” (Anh ấy thổi cái sáo ống rất hay.)

6. (Danh từ) Hình dạng (Pipe shape):

  • Ý nghĩa: Một hình dạng giống ống.
  • Ví dụ: “She has a pipe-shaped face.” (Cô ấy có khuôn mặt hình ống.)

Lưu ý:

  • Động từ "pipe" thường được sử dụng với giới từ "in" (pipe in).
  • Ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất để hiểu nghĩa chính xác của từ "pipe".

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "pipe" trong đó được không? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn một giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng pipe

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The plumber fixed the leaking _____ behind the kitchen sink.
  2. The factory installed a new ventilation system with a large metal _____.
  3. Water flows through the _____ and into the irrigation channels.
  4. The musician played a beautiful tune on his wooden _____.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words describe objects that transport fluids/gases?
    a) Pipe
    b) Tube
    c) Cable
    d) Funnel

  2. The construction team needed to replace the broken _____.
    a) Pipe
    b) Wire
    c) Rope
    d) Panel

  3. Choose the correct sentence(s):
    a) She accidentally stepped on the water pipe and cracked it.
    b) The data was transferred through a fiber-optic pipe.
    c) The oil pipe burst due to extreme pressure.
    d) He repaired the electric pipe in the basement.

  4. Which items are commonly made of metal?
    a) Pipe
    b) Hose
    c) Bucket
    d) Ladder

  5. The _____ carries steam from the boiler to the turbine.
    a) Pipe
    b) Duct
    c) Conveyor
    d) Valve


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The workers laid tubes underground to transport oil.
    → Rewrite using "pipe."

  2. Original: Water moves from the reservoir to the village through a long channel.
    → Rewrite using "pipe."

  3. Original: The gas flows through a narrow metal tube.
    → Rewrite without using "pipe" (use an alternative word).


Đáp án:

Bài 1:

  1. pipe
  2. pipe
  3. channel (nhiễu)
  4. flute (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a
  3. a, c
  4. a, d
  5. a

Bài 3:

  1. The workers laid pipes underground to transport oil.
  2. Water moves from the reservoir to the village through a long pipe.
  3. The gas flows through a narrow metal hose.

Bình luận ()