
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pipe nghĩa là ống dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ pipe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ống dẫn
Từ "pipe" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Tóm lại, hai cách phát âm chính cho "pipe" là /paɪp/
Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pipe" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "pipe" trong đó được không? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn một giải thích chi tiết hơn.
Which words describe objects that transport fluids/gases?
a) Pipe
b) Tube
c) Cable
d) Funnel
The construction team needed to replace the broken _____.
a) Pipe
b) Wire
c) Rope
d) Panel
Choose the correct sentence(s):
a) She accidentally stepped on the water pipe and cracked it.
b) The data was transferred through a fiber-optic pipe.
c) The oil pipe burst due to extreme pressure.
d) He repaired the electric pipe in the basement.
Which items are commonly made of metal?
a) Pipe
b) Hose
c) Bucket
d) Ladder
The _____ carries steam from the boiler to the turbine.
a) Pipe
b) Duct
c) Conveyor
d) Valve
Original: The workers laid tubes underground to transport oil.
→ Rewrite using "pipe."
Original: Water moves from the reservoir to the village through a long channel.
→ Rewrite using "pipe."
Original: The gas flows through a narrow metal tube.
→ Rewrite without using "pipe" (use an alternative word).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()