pipeline là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pipeline nghĩa là đường ống. Học cách phát âm, sử dụng từ pipeline qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pipeline

pipelinenoun

đường ống

/ˈpaɪplaɪn//ˈpaɪplaɪn/

Từ "pipeline" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˌpaɪpˈlaɪn

Phần gạch dưới (ˌ) biểu thị sự nhấn nhá.

  • piːp - nghe như "piếp" (như trong "hiếp")
  • lai - nghe như "lay" (đặt)
  • n - phát âm nhỏ

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pipeline trong tiếng Anh

Từ "pipeline" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến quá trình, hệ thống hoặc dòng chảy. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Pipeline (dòng chảy, hệ thống đường ống):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ, dùng để mô tả một hệ thống đường ống, thường được sử dụng để vận chuyển chất lỏng hoặc khí.
  • Ví dụ:
    • "The oil company invested heavily in building a new pipeline to transport crude oil from the fields to the refinery." (Công ty dầu mỏ đã đầu tư nặng nề vào việc xây dựng một đường ống mới để vận chuyển dầu thô từ các mỏ đến nhà máy lọc dầu.)
    • "The pipeline was damaged by the earthquake, causing a leak." (Đường ống bị hư hỏng do động đất, gây ra rò rỉ.)

2. Pipeline (quá trình, chuỗi công việc):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh kinh doanh, kỹ thuật, hoặc khoa học, "pipeline" thường được dùng để chỉ một chuỗi các bước hoặc giai đoạn liên tiếp, dẫn đến một kết quả cuối cùng. Nó giống như một dây chuyền sản xuất hoặc quy trình làm việc.
  • Ví dụ:
    • "We have a strong pipeline of new projects in development." (Chúng tôi có một chuỗi các dự án mới đang được phát triển rất mạnh.)
    • "The company needs to build a sales pipeline to increase revenue." (Công ty cần xây dựng một kênh bán hàng để tăng doanh thu.)
    • "The software development pipeline includes coding, testing, and deployment." (Quy trình phát triển phần mềm bao gồm lập trình, kiểm thử và triển khai.)
    • "Our marketing pipeline is currently focused on generating leads." (Kênh tiếp thị của chúng tôi hiện đang tập trung vào việc tạo ra khách hàng tiềm năng.)

3. Pipeline (dòng sản phẩm, dự án):

  • Ý nghĩa: "Pipeline" còn được dùng để chỉ một danh sách hoặc chuỗi các sản phẩm, dự án đang được phát triển, đang trên đường triển khai hoặc đã được kế hoạch.
  • Ví dụ:
    • "We're tracking the pipeline of potential acquisitions." (Chúng tôi đang theo dõi chuỗi các thương vụ mua lại tiềm năng.)
    • "Let's review the pipeline of upcoming product releases." (Hãy xem lại chuỗi các sản phẩm sắp được phát hành.)

4. Pipeline (dòng người – ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một dòng người đang di chuyển hoặc làm việc theo một quy trình.
  • Ví dụ: "The emergency pipeline of ambulances was quickly deployed to the scene." (Đường dây xe cứu thương được triển khai nhanh chóng đến hiện trường.)

Lời khuyên:

  • Đọc nhiều ngữ cảnh: Cách sử dụng "pipeline" có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực và ngữ cảnh. Hãy chú ý cách từ này được sử dụng trong các văn bản hoặc cuộc trò chuyện để hiểu rõ nghĩa.
  • Tìm hiểu ý chính: Khi gặp từ "pipeline", hãy cố gắng xác định xem nó đang mô tả một hệ thống như đường ống, một quy trình làm việc, hay đang đề cập đến một danh sách các sản phẩm hoặc dự án.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó (ví dụ: marketing, công nghệ, dầu khí) để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng "pipeline" trong ngữ cảnh đó không?

Thành ngữ của từ pipeline

in the pipeline
something that is in the pipeline is being discussed, planned or prepared and will happen or exist soon
  • Important new laws are already in the pipeline.

Bình luận ()