trunk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trunk nghĩa là Thân cây. Học cách phát âm, sử dụng từ trunk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trunk

trunknoun

Thân cây

/trʌŋk//trʌŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ trunk

Từ "trunk" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phần chính: /ˈtrʌŋk/
  • Nguyên âm đầu: /trʌ/ (giống như "truh" trong "truth" nhưng ngắn hơn)
  • Phần còn lại: /k/ (âm "k" thông thường)

Phát âm chi tiết:

  1. "tr": Phát âm như tiếng "tr" trong tiếng Việt (nhưng hơi nhẹ hơn).
  2. "u": Phát âm như tiếng "uh" ngắn.
  3. "nk": Phát âm như "k" đơn.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trunk trong tiếng Anh

Từ "trunk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Cây thân gỗ (Noun - Danh từ):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "trunk". Nó chỉ thân cây lớn của cây thân gỗ, thường là cây phong, sồi, hoặc gỗ.

  • Example: "The majestic trunk of the oak tree towered over the park." (Cây thân gỗ hùng vĩ của cây sồi cao vút trên công viên.)

2. Kho chứa đồ (Noun - Danh từ):

Trong các tòa nhà hoặc xe hơi, "trunk" là kho chứa đồ phía sau ghế sau, thường là một ngăn kéo hoặc thùng.

  • Example: “Don't forget to pack your swimsuit in the trunk.” (Đừng quên mang đồ bơi vào cốp xe.)
  • Example: “She loaded her luggage into the trunk of the car." (Cô ấy chất hành lý vào cốp xe.)

3. Thân (Noun - Danh từ - về người):

"Trunk" cũng có thể dùng để chỉ thân hình của một người, thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự béo phì hoặc cấu trúc cơ thể không cân đối. Cách dùng này khá ít phổ biến và nên tránh sử dụng trong giao tiếp lịch sự.

  • Example: (Ít dùng, thường mang ý nghĩa tiêu cực) "He walked with a heavy trunk." (Anh ta đi lại nặng nề.)

4. Cây thân gỗ (Verb - Động từ - ít dùng):

"To trunk" (thường đi với giới từ "to") có nghĩa là lấy đồ ra khỏi cốp xe.

  • Example: “I need to trunk my bags before I leave." (Tôi cần lấy hành lý ra khỏi cốp xe trước khi rời đi.)

5. Trunks (Plural - Danh từ số): (thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa, lịch sử)

  • Trunks là những chiếc hộp đựng đồ cổ, thường được làm bằng gỗ và trang trí cầu kỳ, phổ biến trong thời kỳ Victoria và các thời kỳ trước đó.
  • Example: “She inherited a collection of antique trunks.” (Cô ấy thừa hưởng một bộ sưu tập hộp cổ.)

Tóm lại:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Cây thân gỗ Danh từ "The trunk of the tree is strong."
Kho chứa đồ Danh từ "Put your groceries in the trunk."
Thân ( người) Danh từ (Ít dùng, nên tránh)
Lấy đồ ra khỏi cốp xe Động từ “He trunked his luggage.”
Hộp đựng đồ cổ Danh từ “She looked through the old trunks.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "trunk" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()