boot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boot nghĩa là giày ống. Học cách phát âm, sử dụng từ boot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boot

bootnoun

giày ống

/buːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ boot

Từ "boot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Boot (giày ủng):

  • Phát âm: /buːt/
  • Cách phát âm này giống như cách bạn đọc từ "boot" (ủng) trong tiếng Việt.
    • /b/ phát âm như chữ "b" trong "book"
    • /uː/ phát âm dài, giống như "oo" trong "moon"
    • /t/ phát âm như chữ "t" trong "table"

2. Boot (khởi động máy tính):

  • Phát âm: /buːt/ (giống như cách phát âm trên)
  • Trong trường hợp này, cách phát âm cũng giống như "boot" (giày ủng).

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm /uː/.

Bạn có thể tìm các đoạn audio trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ boot trong tiếng Anh

Từ "boot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Boot (noun - danh từ):

  • Móc giày: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ: "I need to boot up my shoes before going out." (Tôi cần móc giày trước khi ra ngoài.)
  • Đế giày: Phần dưới của giày, thường là phần có đệm, giúp tăng độ bám và bảo vệ. Ví dụ: "This shoe has a very thick boot." (Giày này có đế rất dày.)
  • Phần khởi động máy tính: "The computer won't boot." (Máy tính không khởi động được.) - Trong ngữ cảnh này, “boot” đề cập đến quá trình khởi động hệ điều hành.
  • Phần đế tạ (trong quân sự): "The soldiers wore boots for marching." (Các binh lính mang ủng để đi bộ.)

2. Boot (verb - động từ):

  • Móc giày: "He booted up his boots because they were too tight." (Anh ấy móc giày vì chúng quá chật.)
  • Khởi động máy tính: "I need to boot the system." (Tôi cần khởi động hệ thống.) – Ví dụ này thường được sử dụng trong các context kỹ thuật.
  • (Động từ tục tòng - khá thông tục) – Bắt hoặc tống khứ khỏi một nhóm: "She booted him off the team." (Cô ấy tống anh ấy khỏi đội.) - Sử dụng cẩn thận vì có thể gây khó chịu.
  • (Động từ tục tòng) – Bắt đầu (về một công việc hoặc dự án): "Let's boot this project off with a strong plan." (Hãy bắt đầu dự án này với một kế hoạch mạnh.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "I have to boot my boots before heading to work." (Tôi cần móc giày trước khi đi làm.) - Boot là noun (móc giày)
  • "The computer failed to boot after the power outage." (Máy tính không khởi động được sau sự cố mất điện.) - Boot là verb (khởi động).
  • "He booted her off the ski team for poor performance." (Anh ấy tống cô ấy khỏi đội trượt tuyết vì trình độ kém.) - Boot là verb (tống khứ).

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất để hiểu nghĩa của từ "boot".
  • Khi sử dụng động từ "boot", hãy cân nhắc mức độ trang trọng của ngữ cảnh. Một số cách dùng (như “boot someone off”) có thể xem là tục tòng và không phù hợp trong mọi tình huống.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "boot" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách nó được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày?

Các từ đồng nghĩa với boot

Thành ngữ của từ boot

be given the boot | get the boot
(informal)to be told that you must leave your job or that a relationship you are having with somebody is over
  • He should have been given the boot years ago.
be/get too big for your boots
to be/become too proud of yourself; to behave as if you are more important than you really are
    the boot is on the other foot
    used to say that a situation has changed so that somebody now has power or authority over the person who used to have power or authority over them
      fill your boots
      used to invite somebody to take as much as they like of something such as food, drink, etc; help yourself
        fill somebody’s shoes/boots
        to do somebody’s job in an acceptable way when they are not there
          lick somebody’s boots
          (disapproving)to show too much respect for somebody in authority because you want to please them
            put/stick the boot in
            to kick somebody very hard, especially when they are on the ground
              to attack somebody by criticizing them when they are in a difficult situation
              • I wonder if the press will put the boot in?
              shake in your boots/shoes
              (informal)to be very frightened or nervous
                to boot
                (old-fashioned or humorous)used to add a comment to something that you have said
                • He was a vegetarian, and a fussy one to boot.
                (as) tough as old boots | (as) tough as nails
                very strong and able to deal successfully with difficult conditions or situations
                • She’s almost 90 but she’s still as tough as old boots.

                Luyện tập với từ vựng boot

                Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

                1. After the update, you’ll need to _____ your computer for the changes to take effect.
                2. She bought a pair of leather _____ for her hiking trip in the mountains.
                3. The car’s engine wouldn’t start, so he had to _____ it with jumper cables.
                4. The company decided to _____ the project due to budget constraints, despite its potential.

                Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

                1. Which of the following are actions you can perform on a computer? (Chọn 2)
                  a) boot
                  b) reboot
                  c) shuffle
                  d) install

                2. Which items are typically made of leather? (Chọn 2)
                  a) boots
                  b) gloves
                  c) spoons
                  d) chairs

                3. When a system crashes, you might need to:
                  a) restart it
                  b) boot it
                  c) delete it
                  d) ignore it

                4. Which word does NOT describe footwear?
                  a) sandals
                  b) boots
                  c) routers
                  d) sneakers

                5. In winter, people often wear _____ to keep their feet warm.
                  a) hats
                  b) boots
                  c) scarves
                  d) socks


                Bài tập 3: Viết lại câu

                1. Original: "Turn off and then turn on the computer again."
                  Rewrite: _____

                2. Original: "She wore sturdy shoes to walk through the muddy trail."
                  Rewrite: _____

                3. Original: "He had to restart the server manually."
                  Rewrite: _____


                Đáp án:

                Bài tập 1:

                1. boot
                2. boots
                3. jumpstart (nhiễu: không dùng "boot")
                4. scrap (nhiễu: không dùng "boot")

                Bài tập 2:

                1. a) boot, b) reboot
                2. a) boots, b) gloves
                3. a) restart it, b) boot it
                4. c) routers
                5. b) boots

                Bài tập 3:

                1. Rewrite: "Boot the computer again."
                2. Rewrite: "She wore sturdy boots to walk through the muddy trail."
                3. Rewrite: "He had to reboot the server manually." (lưu ý: câu này bắt buộc không dùng "boot" nên đáp án là "restart" nếu yêu cầu thay thế)

                Lỗi trong chỉ dẫn Bài tập 3 (câu 3 phải không dùng "boot"), nên đáp án đúng là:
                3. Rewrite: "He had to restart the server manually." (dùng từ thay thế)


                Bình luận ()