heel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heel nghĩa là gót chân. Học cách phát âm, sử dụng từ heel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heel

heelnoun

gót chân

/hiːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ heel

Từ "heel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Heel (gót chân): Phát âm là /hiːl/ (giống như "hi" trong "hippo" + "l").

  • Phần "hi": Âm "i" dài, nghe giống như tiếng "i" trong "machine".
  • Phần "l": Âm "l" đơn giản.

2. Heel (hứ - dùng để dǎm): Phát âm là /diːl/ (giống như "di" trong "dice" + "l").

  • Phần "di": Âm "i" ngắn, nghe giống như tiếng "i" trong "bit".
  • Phần "l": Âm "l" đơn giản.

Lưu ý: Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý đến ngữ cảnh của từ.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm chính xác của hai cách phát âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heel trong tiếng Anh

Từ "heel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Về mặt thể chất (Phần gót chân):

  • Noun (Danh từ): Phần gót chân của bàn chân.

    • Ví dụ: "He stubbed his heel on the curb." (Anh ta đập gót chân vào vỉa hè.)
    • Ví dụ: "She wore heels for the party." (Cô ấy đi giày cao gót đi dự tiệc.)
  • Adjective (Tính từ): Liên quan đến gót chân.

    • Ví dụ: “He has a sore heel.” (Anh ấy bị đau gót chân.)

2. Về mặt bóng đá (Phần sau của sân):

  • Noun (Danh từ): Phần sau của sân bóng đá, nơi hàng phòng ngự thường đứng.
    • Ví dụ: “The team defended their heel bravely.” (Đội bóng phòng ngự ở phần sân sau một cách dũng cảm.)

3. Về mặt thành ngữ và biểu tượng:

  • Heel and Toe (Bàn chân và mũi): Trong chạy bộ hoặc đi bộ đường dài, "heel and toe" là kỹ thuật đạp hoặc chạm đất bằng gót chân và mũi bàn chân cùng lúc để tăng tốc độ.
  • To be on the heel of something: Bị ảnh hưởng bởi, liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống gần đây.
    • Ví dụ: "The company is on the heel of its recent success." (Công ty đang bị ảnh hưởng bởi thành công gần đây của mình.)
  • To be at the heel of something: Là nguyên nhân gây ra, chịu trách nhiệm cho một vấn đề hoặc sự cố.
    • Ví dụ: "He was at the heel of the project's failure." (Anh ấy chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.)

4. Về mặt ngôn ngữ bóng (Informal):

  • To give someone the heel: Chọc tức, làm khó ai đó.
    • Ví dụ: “Don’t give her the heel!” (Đừng chọc giận cô ấy!)

Tóm lại:

Ý nghĩa của "heel" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của "heel" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong câu?

Các từ đồng nghĩa với heel


Bình luận ()