
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
heel nghĩa là gót chân. Học cách phát âm, sử dụng từ heel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gót chân
Từ "heel" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý đến ngữ cảnh của từ.
Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm chính xác của hai cách phát âm này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "heel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Noun (Danh từ): Phần gót chân của bàn chân.
Adjective (Tính từ): Liên quan đến gót chân.
Tóm lại:
Ý nghĩa của "heel" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của "heel" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong câu?
The marathon runner complained about blisters on her:
a) heel
b) elbow
c) palm
d) shoulder
Which of these are parts of a shoe? (Chọn 2 đáp án)
a) laces
b) heel
c) wrist
d) zipper
She limped because she had injured her:
a) knee
b) ankle
c) heel
d) toe
In the phrase "head over ______," the correct word is:
a) heels
b) hands
c) feet
d) hips
The dog kept biting its own ______ out of frustration.
a) heel
b) tail
c) ear
d) paw
Original: The back part of her shoe was worn out.
Rewrite: The ______ of her shoe was worn out.
Original: He was following her very closely.
Rewrite: He was hot on her ______.
Original: The dancer landed awkwardly and hurt her foot.
Rewrite (không dùng "heel"): The dancer landed awkwardly and injured her ______.
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()