conduit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conduit nghĩa là ống dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ conduit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conduit

conduitnoun

ống dẫn

/ˈkɒndjuɪt//ˈkɑːnduɪt/

Từ "conduit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • KAHN-doot

Phần "KAHN" gần giống như chữ "can" nhưng phát âm mạnh hơn. Phần "doot" nghe như "foot" nhưng không có âm "t" cuối.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conduit trong tiếng Anh

Từ "conduit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc dẫn truyền hoặc truyền tải. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Dẫn truyền vật chất (dầu, nước, điện,...) :

  • Ý nghĩa: Conduit là một thiết bị hoặc đường dẫn để dẫn truyền một chất lỏng hoặc điện năng.
  • Ví dụ:
    • "The pipeline is a conduit for oil to reach the refineries." (Đường ống là một conduit để dầu đi đến các nhà máy lọc dầu.)
    • "The electrical conduit protects the wires and allows them to be easily accessed." (Ống dẫn điện bảo vệ dây dẫn và cho phép dễ dàng tiếp cận.)

2. Truyền đạt thông tin, ý tưởng:

  • Ý nghĩa: Conduit là một kênh hoặc phương tiện để truyền tải thông tin, ý tưởng, hoặc sự ảnh hưởng.
  • Ví dụ:
    • "The internet has become a major conduit for cultural exchange." (Internet đã trở thành một kênh quan trọng cho sự trao đổi văn hóa.)
    • "He used his influence as a journalist to be a conduit for social change." (Ông ta sử dụng ảnh hưởng của mình như một nhà báo để trở thành một kênh truyền tải sự thay đổi xã hội.)
    • "Social media is a conduit for spreading news, both accurate and inaccurate." (Mạng xã hội là một kênh truyền bá tin tức, cả đúng lẫn sai.)

3. Trong thư tín (cổ điển):

  • Ý nghĩa: (Cổ điển) Một bản thảo hoặc thư được chuyển đến người nhận thông qua một người trung gian.
  • Ví dụ: "The letter arrived via a courier conduit." (Thư đến bằng con đường truyền tin trung gian.) - Cách sử dụng này ít phổ biến hơn hiện nay.

4. (Không chính thức) Người trung gian:

  • Ý nghĩa: Một người là cầu nối giữa hai hoặc nhiều người, giúp họ giao tiếp hoặc đạt được mục đích chung.
  • Ví dụ: "He's a valuable conduit between the executive team and the engineers." (Ông ấy là một cầu nối giá trị giữa ban điều hành và đội kỹ thuật.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Dẫn truyền vật chất Pipeline, electrical conduit
Truyền đạt thông tin Internet, social media
Thư tín (cổ điển) Courier conduit
Người trung gian A valuable conduit between teams

Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng "conduit", hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "conduit" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?

Các từ đồng nghĩa với conduit


Bình luận ()