artery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

artery nghĩa là động mạch. Học cách phát âm, sử dụng từ artery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ artery

arterynoun

động mạch

/ˈɑːtəri//ˈɑːrtəri/

Từ "artery" (tĩnh mạch) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AR - nghe như "a" trong "father"
  • TER - nghe như "ter" trong "term"
  • Y - nghe như "ee" trong "see"

Tổng hợp: /ˈɑːrtri/ (âm điệu nhấn vào âm đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/artery

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ artery trong tiếng Anh

Từ "artery" ( động mạch ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và việc hiểu rõ ngữ cảnh là rất quan trọng để sử dụng đúng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng với ví dụ:

1. Giải Thích Y Tế:

  • Định nghĩa: Arteries là các mạch máu vận chuyển máu giàu oxy từ tim ra các bộ phận của cơ thể.
  • Ví dụ:
    • "The arteries in your leg carry blood to your feet." (Các động mạch ở chân vận chuyển máu đến bàn chân.)
    • "Doctors monitor the patient's arteries for signs of blockages." (Các bác sĩ theo dõi các động mạch của bệnh nhân để tìm dấu hiệu tắc nghẽn.)
    • "High blood pressure can damage the arteries over time." (Huyết áp cao có thể làm tổn thương động mạch theo thời gian.)

2. Sử Dụng như Danh Từ (Tính Chất):

  • Để chỉ tính năng hoặc đặc điểm của một thứ gì đó: Thường dùng để mô tả sự mạnh mẽ, khẩn trương, hoặc có sức lực.
  • Ví dụ:
    • "He has an arterial flow of energy." (Anh ấy có một nguồn năng lượng mạnh mẽ, tràn trề.) - Sử dụng một cách ẩn dụ, ví dụ như so sánh dòng máu với dòng năng lượng.
    • "The argument had an arterial quality - it was heated and intense." (Cuộc tranh cãi có một sự gay gắt, dữ dội - nó rất nóng nảy.) – Ở đây, "arterial" diễn tả sự gay gắt, căng thẳng.

3. Trong Nghệ Thuật/Ẩn Dụ (Ít phổ biến hơn):

  • Đoán sự dữ dội, bão lực, hoặc khó khăn, thường liên quan đến cảm xúc mạnh.
  • Ví dụ:
    • "The story had an arterial rhythm, pulsing with tension." (Câu chuyện có nhịp điệu gay gắt, rung động với sự căng thẳng.) - Ở đây, "arterial" gợi lên cảm giác về một dòng chảy mạnh mẽ, liên tục, có thể là cảm xúc.

Lưu ý quan trọng:

  • "Artery" là một từ chuyên ngành (technical term). Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, khoa học, hoặc khi nói về sự so sánh ẩn dụ.
  • Phần lớn người không dùng "artery" để mô tả các vật thể thông thường.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "artery", bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu về y học, sinh lý, hoặc tìm kiếm các ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "artery" không? Ví dụ như bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng nó trong ngữ cảnh y tế, hoặc sử dụng nó như một ẩn dụ?


Bình luận ()