duct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

duct nghĩa là ống dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ duct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ duct

ductnoun

ống dẫn

/dʌkt//dʌkt/

Từ "duct" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /dʌkt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • d - phát âm giống chữ "d" trong tiếng Việt.
  • u - phát âm tương tự như âm "u" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
  • kt - phát âm như "kt" trong "knit" (phát âm cuối hợp âm "k" thường được họng hơi khép lại).

Ví dụ:

  • duct tape (keo dán, băng dính)
  • ductwork (hệ thống ống dẫn)

2. /dʌt/ (Ít phổ biến hơn, thường sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc giảm giọng)

  • d - phát âm giống chữ "d" trong tiếng Việt.
  • u - phát âm tương tự như âm "u" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
  • t - phát âm như chữ "t" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • ductal (ống dẫn, mạch dẫn - thường được sử dụng trong y học)

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các từ "duct" được phát âm trong các từ điển trực tuyến (ví dụ: Google Dictionary, Merriam-Webster) hoặc các video hướng dẫn phát âm tiếng Anh.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách phát âm phù hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "duct" trong các câu cụ thể không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ duct trong tiếng Anh

Từ "duct" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tính từ (Noun):

  • Duct (ống dẫn): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Duct" là một ống hoặc hệ thống ống dẫn khí, nước, hoặc chất lỏng khác. Ví dụ:
    • "The air duct was clogged with dust." (ống dẫn không khí bị tắc bụi)
    • "Repair the duct to improve airflow." (sửa chữa ống dẫn để cải thiện luồng không khí)
  • Ductile (linh hoạt, dễ uốn): Đặc tính của một vật liệu (thường là kim loại) có khả năng được uốn thành hình dạng khác mà không bị vỡ. Ví dụ:
    • "Aluminum is a ductile metal." (Nhôm là một kim loại linh hoạt)

2. Danh từ (Noun):

  • Duct tape (miếng băng dính): Một loại băng dính quảng, thường được sử dụng để sửa chữa và cố định đồ vật.
    • "I used duct tape to fix the broken chair." (Tôi dùng băng dính quảng để sửa ghế bị vỡ)
  • Duct job (việc sửa ống dẫn): Một công việc về sửa chữa hoặc lắp đặt hệ thống ống dẫn.
    • "I need to get a duct job done." (Tôi cần có một người làm việc sửa ống dẫn)

3. Động từ (Verb):

  • Duct (dẫn, hướng dẫn): Trong một số ngữ cảnh cũ, "duct" có nghĩa là dẫn hoặc hướng dẫn (thường là để đi). Ví dụ:
    • "The road was ducted through the mountains." (Con đường được thông qua những ngọn núi) (Cách dùng này hiếm gặp)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Tính từ ống dẫn The duct was blocked.
Tính từ linh hoạt Steel is a ductile material.
Danh từ băng dính I used duct tape to hold it together.
Danh từ công việc He needs a duct job.
Động từ dẫn, hướng dẫn (Cũ) The path was ducted through the forest.

Lưu ý:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ "duct" một cách chính xác.
  • "Duct" thường được viết hoa khi dùng làm tên riêng của một loại vật liệu hoặc sản phẩm (ví dụ: Duct tape).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "duct" trong ngữ cảnh cụ thể nào, tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Các từ đồng nghĩa với duct


Bình luận ()