
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
duct nghĩa là ống dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ duct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ống dẫn
Từ "duct" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "duct" trong các câu cụ thể không?
Từ "duct" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | ống dẫn | The duct was blocked. |
Tính từ | linh hoạt | Steel is a ductile material. |
Danh từ | băng dính | I used duct tape to hold it together. |
Danh từ | công việc | He needs a duct job. |
Động từ | dẫn, hướng dẫn | (Cũ) The path was ducted through the forest. |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "duct" trong ngữ cảnh cụ thể nào, tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()