vent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vent nghĩa là thông hơi. Học cách phát âm, sử dụng từ vent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vent

ventnoun

thông hơi

/vent//vent/
Định nghĩa & cách phát âm từ vent

Từ "vent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /vɛnt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • v: Giống âm "v" trong tiếng Việt.
  • e: Giọng kéo lên, ngắn.
  • nt: Giống cách phát âm "nt" trong từ "went" hoặc "hint".

Ví dụ: a ventilation (bệ thông gió) - phát âm: /ə ˈventɪleɪʃn/

2. /vɑːnt/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • v: Giống âm "v" trong tiếng Việt.
  • a: Giọng kéo dài, giống âm "a" trong "father".
  • nt: Giống cách phát âm "nt" trong "went" hoặc "hint".

Ví dụ: a variant (một biến thể) - phát âm: /vəˈrɪnt/

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vent trong tiếng Anh

Từ "vent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Vui vẻ, giải tỏa cảm xúc (verb):

  • Định nghĩa: Giải tỏa cảm xúc tiêu cực, thường là buồn bã, tức giận, lo lắng.
  • Cách dùng: Thường đi kèm với "let out," "release," "blow off."
  • Ví dụ:
    • "She vented her frustration about the traffic by screaming at the steering wheel." (Cô ấy giải tỏa sự bực bội về tình hình giao thông bằng cách hét vào vô lăng.)
    • "I need to vent my feelings to someone before they consume me." (Tôi cần giải tỏa cảm xúc của mình với ai đó trước khi chúng nuốt chửng tôi.)
    • "He vented his loneliness by spending hours playing video games." (Anh ấy giải tỏa sự cô đơn bằng cách dành hàng giờ để chơi game.)

2. Thông gió (verb):

  • Định nghĩa: Tạo ra lỗ thông khí, thông gió cho một không gian.
  • Cách dùng: Thường dùng với các trạng từ như "air in," "air out."
  • Ví dụ:
    • "The windows were vented to allow fresh air into the room." (Những cửa sổ được thông gió để cho phép không khí tươi vào phòng.)
    • "The building had a ventilation system to vent out the hot air." (Tòa nhà có hệ thống thông gió để thông hơi không khí nóng.)

3. Một lỗ thông khí (noun):

  • Định nghĩa: Lỗ nhỏ được tạo ra để thông gió hoặc giải tỏa áp suất.
  • Cách dùng:
  • Ví dụ:
    • "The room had a vent near the ceiling to remove the smoke." (Phòng có một lỗ thông khí gần trần để loại bỏ khói.)
    • "The pipe had a vent to prevent pressure buildup." (Ống dẫn có một lỗ thông khí để ngăn ngừa áp suất tăng lên.)

4. (Ít dùng hơn) Bộc lộ (noun - thường không dùng trong tiếng Anh hiện đại)

  • Định nghĩa: Lúc xưa, "vent" có nghĩa là "bộc lộ" hoặc "thể hiện" một điều gì đó (ví dụ: sự thật). Nhưng hiện nay, nghĩa này ít được sử dụng.

Lưu ý:

  • "Venting" là dạng chủ động của động từ "vent" (vui vẻ, giải tỏa).
  • “Vent out” thường được sử dụng để diễn tả việc thông ra một thứ gì đó, ví dụ “vent out the steam” (thông hơi hơi nước).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một cụm từ hoặc câu mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "vent" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn.

Thành ngữ của từ vent

give (full) vent to something
(formal)to express a feeling, especially anger, strongly
  • Children give vent to their anger in various ways.
  • She gave full vent to her feelings in a violent outburst.

Bình luận ()