
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bore nghĩa là buồn chán, buồn tẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ bore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồn chán, buồn tẻ
Từ "bore" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của các từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như:
Hãy luyện tập phát âm theo các cách trên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!
Từ "bore" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Các dạng của "bore":
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bore" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The technical manual was so dense that it ______ the engineers.
a) bored
b) fascinated
c) exhausted
d) amused
Her speech ______ the panel, but the final proposal sparked their interest.
a) engaged
b) bored
c) inspired
d) irritated
Which word cannot replace "bore" in this sentence?
"The never-ending paperwork _______ the interns."
a) discouraged
b) tired
c) enthused
d) wearied
If a task ______ you, you’re likely to procrastinate.
a) motivates
b) bores
c) challenges
d) excites
The word "bore" is incorrectly used in:
a) "The novel’s plot bore no relation to its title."
b) "His monotone voice bore the listeners."
c) "She bore a striking resemblance to her mother."
d) "The seminar bore everyone with statistics."
Original: "The meeting was so dull that everyone lost focus."
→ Rewrite using "bore" or its forms.
Original: "His long-winded explanations made the students disinterested."
→ Rewrite using "bore" or its forms.
Original: "The tedious task drained their energy."
→ Rewrite without using "bore."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()