bore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bore nghĩa là buồn chán, buồn tẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ bore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bore

boreverb

buồn chán, buồn tẻ

/bɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ bore

Từ "bore" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Bore (v) - chán, gây nhàm chán, mòn mệt:

  • Phát âm: /ˈbɔːr/ (âm "b" như "b" trong "ball", "o" như "o" trong "go", "r" như "r" trong "run")
  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (American English).

2. Bore (n) - mũi khoan:

  • Phát âm: /bɔːr/ (âm "b" như "b" trong "ball", "o" như "o" trong "go", "r" như "r" trong "run")
  • Cách phát âm này tương tự như cách phát âm của "bore" là động từ.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Anh (British English), cách phát âm của "bore" là: /ˈbɒr/ (âm "b" như "b" trong "boy").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của các từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như:

Hãy luyện tập phát âm theo các cách trên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bore trong tiếng Anh

Từ "bore" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. (V) gây nhàm chán, làm chán ngắt: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bore". Nó mô tả hành động khiến người khác cảm thấy chán, buồn tẻ hoặc mất hứng thú.

  • Ví dụ:
    • "His stories were so long and repetitive that they bore me to tears." (Những câu chuyện của anh ta quá dài và lặp đi lặp lại, khiến tôi phát chán.)
    • "Don't bore me with your constant complaining." (Đừng làm tôi chán với những lời phàn nàn liên tục của bạn.)
    • "The lecture was incredibly dull and bore the students to sleep." (Bài giảng thật sự nhàm chán và khiến học sinh ngủ quên.)

2. (V) gây mòn, khắc mòn (một vật liệu): "Bore" cũng có nghĩa là làm ra một lỗ hoặc vết lõm bằng cách dùng dụng cụ.

  • Ví dụ:
    • "The carpenter bored a hole in the wood." (Thợ mộc đã tạo ra một lỗ trên gỗ.)
    • "They bored the rivets into the steel plate." (Họ đã khoan các đinh tán vào tấm thép.)

3. (N) lỗ (được khoan): Đây là nghĩa danh từ của "bore".

  • Ví dụ:
    • "The bore of the drill bit was worn down." (Lỗ của mũi khoan đã mòn đi.)
    • "He measured the bore of the pipe." (Anh ấy đo kích thước lỗ của ống.)

4. (V) (về một người) làm cho một người trở nên ngốc nghếch, tầm thường (ít phổ biến hơn): Thường dùng với ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người nói hoặc làm những điều vô nghĩa, lặp đi lặp lại để làm người khác bực bội.

  • Ví dụ:
    • "Don’t try to bore me with your pointless observations." (Đừng cố gắng làm tôi chán với những quan sát vô ích của bạn.)

Các dạng của "bore":

  • Bored: Tính từ, có nghĩa là chán, buồn tẻ. (Ví dụ: I am bored.)
  • Boring: Tính từ, có nghĩa là nhàm chán. (Ví dụ: This movie is boring.)
  • Bore: Động từ (như đã giải thích ở trên).

Lưu ý:

  • "Bore" thường được dùng trong văn nói và văn viết trang trọng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bore" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng bore

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The long lecture on tax policies ______ most of the audience to sleep.
  2. She tried to ______ her friends with endless details about her stamp collection.
  3. The documentary was so captivating that it didn’t ______ anyone in the room.
  4. His repetitive jokes began to ______ the team during the meeting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The technical manual was so dense that it ______ the engineers.
    a) bored
    b) fascinated
    c) exhausted
    d) amused

  2. Her speech ______ the panel, but the final proposal sparked their interest.
    a) engaged
    b) bored
    c) inspired
    d) irritated

  3. Which word cannot replace "bore" in this sentence?
    "The never-ending paperwork _______ the interns."
    a) discouraged
    b) tired
    c) enthused
    d) wearied

  4. If a task ______ you, you’re likely to procrastinate.
    a) motivates
    b) bores
    c) challenges
    d) excites

  5. The word "bore" is incorrectly used in:
    a) "The novel’s plot bore no relation to its title."
    b) "His monotone voice bore the listeners."
    c) "She bore a striking resemblance to her mother."
    d) "The seminar bore everyone with statistics."


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The meeting was so dull that everyone lost focus."
    → Rewrite using "bore" or its forms.

  2. Original: "His long-winded explanations made the students disinterested."
    → Rewrite using "bore" or its forms.

  3. Original: "The tedious task drained their energy."
    → Rewrite without using "bore."


Đáp án:

Bài 1:

  1. bore
  2. bore
  3. bore (nhiễu: câu phủ định, đáp án vẫn là "bore")
  4. irritate (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. a) bored
  2. b) bored
  3. c) enthused (không thay thế được)
  4. b) bores
  5. a) ("bore" ở đây nghĩa là "mang/đẻ ra", không phải "gây buồn chán")

Bài 3:

  1. Rewrite: "The meeting bored everyone, making them lose focus."
  2. Rewrite: "His long-winded explanations bored the students."
  3. Rewrite: "The tedious task exhausted them." (thay thế bằng "exhaust")

Bình luận ()