
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
flat nghĩa là bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ flat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bằng phẳng, bẹt, nhẵn, dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
Từ "flat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!
Từ "flat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Để biết "flat" được sử dụng trong ngữ cảnh nào, cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào của từ "flat" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
The sales figures were ______ all year, showing no growth or decline.
A) steady
B) flat
C) sharp
D) unstable
Which word can describe an apartment in British English?
A) condo
B) flat
C) unit
D) loft
The tire went ______ after hitting a pothole.
A) broken
B) flat
C) empty
D) cracked
Her criticism was too ______; she didn’t consider any alternatives.
A) balanced
B) flat
C) blunt
D) rounded
The landscape here is mostly ______ with few hills.
A) mountainous
B) flat
C) uneven
D) sloping
Original: The land in this area has no slopes.
Rewrite: __________.
Original: Her tone lacked emotion during the presentation.
Rewrite: __________.
Original: The battery died completely after 5 hours.
Rewrite: __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()