flat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flat nghĩa là bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ flat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flat

flatadjective/noun

bằng phẳng, bẹt, nhẵn, dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

/flat/
Định nghĩa & cách phát âm từ flat

Từ "flat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Flat (danh từ, nghĩa là "mặt bằng, cái phẳng"):

  • Phát âm: /flæt/ (giống như "flat" trong tiếng Việt)
  • Nguyên âm: /æ/ (âm "a" ngắn, như trong "cat")
  • Phụ âm: /fl/ (giống như "flag")

2. Flat (động từ, nghĩa là "nằm phẳng, tắt"):

  • Phát âm: /flæt/ (giống như "flat" trong tiếng Việt)
  • Nguyên âm: /æ/ (âm "a" ngắn, như trong "cat")
  • Phụ âm: /fl/ (giống như "flag")

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng âm /æ/ (âm "a" ngắn).
  • Phần "fl" ở đầu từ thì giống nhau.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flat trong tiếng Anh

Từ "flat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Phân loại địa điểm (Đặc biệt ở Anh):

  • Flat (apartment): Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ một căn hộ, một phòng cho thuê trong một tòa nhà.
    • Example: "I'm renting a flat near the city center." (Tôi đang thuê một căn hộ gần trung tâm thành phố.)
    • Example: "We live in a two-bedroom flat." (Chúng tôi sống trong một căn hộ hai phòng ngủ.)

2. Mỏng, phẳng (Tính từ):

  • A flat surface: Mặt phẳng.
    • Example: "The table top is very flat." (Mặt bàn rất phẳng.)
  • Flat tires: Lốp xe bị xì.
    • Example: "I had a flat tire on the way to work." (Tôi bị xì lốp trên đường đi làm.)
  • Flat hair: Tóc phẳng (không có sóng).
    • Example: "She has flat hair, so she uses curling irons." (Cô ấy có tóc phẳng, nên cô ấy dùng máy uốn tóc.)

3. Không có độ sâu (Tính từ):

  • Flat taste: Vị không có chiều sâu, đơn giản.
    • Example: "The soup had a flat taste; it needed more seasoning." (Súp có vị không sâu; nó cần thêm gia vị.)
  • Flat expression: Biểu cảm không biểu lộ cảm xúc.
    • Example: "He gave a flat expression when I told him the news." (Anh ta đưa ra một biểu cảm không biểu lộ cảm xúc khi tôi nói tin cho anh ấy.)

4. Không bị phồng lên (Tính từ, thường dùng với các vật thể có thể phồng lên):

  • Flat (like a pancake): Giống như một chiếc bánh kếp. (Có thể dùng để miêu tả một cái gì đó phẳng và mỏng.)
    • Example: "She made flat pancakes for breakfast." (Cô ấy làm các chiếc bánh kếp phẳng cho bữa sáng.)

5. Tắt (V.) – Trong ngữ cảnh kỹ thuật (chủ yếu ở Anh):

  • Flat a motor: Tắt một động cơ. (Ít dùng trong tiếng Anh Mỹ)

Để biết "flat" được sử dụng trong ngữ cảnh nào, cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào của từ "flat" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ flat

on the flat
(British English)on level ground, without hills or jumps (= for example in horse racing)
  • Overtaking the next cyclist on an Alpine climb is a dozen times harder than on the flat.

Luyện tập với từ vựng flat

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the inflation report, the housing market remained completely ______ for three months.
  2. She prefers a modern ______ with a balcony over a traditional house.
  3. The company’s profits stayed ______ (unchanged) despite the economic downturn.
  4. His argument fell ______ when he failed to provide evidence.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The sales figures were ______ all year, showing no growth or decline.
    A) steady
    B) flat
    C) sharp
    D) unstable

  2. Which word can describe an apartment in British English?
    A) condo
    B) flat
    C) unit
    D) loft

  3. The tire went ______ after hitting a pothole.
    A) broken
    B) flat
    C) empty
    D) cracked

  4. Her criticism was too ______; she didn’t consider any alternatives.
    A) balanced
    B) flat
    C) blunt
    D) rounded

  5. The landscape here is mostly ______ with few hills.
    A) mountainous
    B) flat
    C) uneven
    D) sloping


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The land in this area has no slopes.
    Rewrite: __________.

  2. Original: Her tone lacked emotion during the presentation.
    Rewrite: __________.

  3. Original: The battery died completely after 5 hours.
    Rewrite: __________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. flat
  2. flat
  3. constant (nhiễu)
  4. flat (idiom: "fall flat" = thất bại)

Bài 2:

  1. B (flat)
  2. B (flat)
  3. B (flat)
  4. C (blunt – nhiễu, vì "flat" không phù hợp ngữ cảnh)
  5. B (flat)

Bài 3:

  1. The land in this area is completely flat.
  2. Her delivery was flat during the presentation.
  3. The battery was drained after 5 hours. (không dùng "flat", thay bằng từ cùng nghĩa)

Bình luận ()