
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dull nghĩa là chậm hiểu, ngu đần. Học cách phát âm, sử dụng từ dull qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chậm hiểu, ngu đần
Từ "dull" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, hai âm tiết đều được phát âm tương tự nhau.
Lời khuyên: Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ "dull" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dull" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "dull" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "dull" trong câu nói, hoặc trong ngữ cảnh văn học?
After hours of repetitive tasks, Mark felt his mind grow _____.
a) dull
b) sharp
c) exhausted
d) vibrant
The rainy weather made the landscape look _____.
a) bright
b) dull
c) gloomy
d) vivid
The professor’s _____ speaking style made even fascinating topics seem boring.
a) dynamic
b) dull
c) animated
d) monotonous
The knife’s edge was too _____ to cut the vegetables properly. (Chọn từ KHÁC "dull")
a) blunt
b) dull
c) sharp
d) rough
Her presentation was engaging, not _____, thanks to colorful visuals.
a) dull
b) lively
c) tedious
d) thrilling
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()