dull là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dull nghĩa là chậm hiểu, ngu đần. Học cách phát âm, sử dụng từ dull qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dull

dulladjective

chậm hiểu, ngu đần

/dʌl/
Định nghĩa & cách phát âm từ dull

Từ "dull" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Dull (chỉ buồn tẻ, mờ nhạt, kém sắc):

  • Phát âm: /ˈdʌl/
  • Nguyên âm: /dʌ/ - nghe giống như "duh" (thì thầm)
  • Phụ âm: /l/ - phát âm chữ "l" như thường lệ.
  • Cách phát âm tổng quan: /ˈdʌl/ (Tương tự như "doll" nhưng ngắn hơn và không có âm "o" ở giữa)

2. Dull (chỉ sắc bén, mất đi độ sắc nét):

  • Phát âm: /dʌl/
  • Nguyên âm: /dʌ/ - nghe giống như "duh" (thì thầm)
  • Phụ âm: /l/ - phát âm chữ "l" như thường lệ.
  • Cách phát âm tổng quan: /dʌl/ (Giống cách phát âm của nghĩa thứ nhất)

Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, hai âm tiết đều được phát âm tương tự nhau.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ "dull" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dull trong tiếng Anh

Từ "dull" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Dull (chán, tẻ nhạt, không thú vị):

  • Nghĩa: Mô tả một cái gì đó hoặc một trải nghiệm không gây hứng thú, khiến người ta cảm thấy buồn chán.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả các hoạt động, con người, hoặc môi trường.
  • Ví dụ:
    • "The lecture was incredibly dull." (Bài giảng cực kỳ chán.)
    • "I found the movie quite dull – it didn't hold my attention." (Tôi thấy bộ phim khá chán - nó không giữ sự chú ý của tôi.)
    • "He's a dull personality and not very interesting to talk to." (Anh ấy là một người tính cách tẻ nhạt và không thú vị để nói chuyện.)
    • "A dull day at work - nothing happened all day." (Một ngày làm việc tẻ nhạt - chẳng có gì xảy ra cả trong ngày.)

2. Dull (mờ, không sắc nét, vụng về):

  • Nghĩa: Mô tả một thứ gì đó mất đi độ sáng, độ sắc nét hoặc trở nên không tinh xảo.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả màu sắc, vật liệu, hoặc khả năng thực hiện.
  • Ví dụ:
    • "The paint is dull and needs to be refreshed." (Màu sơn mờ và cần được làm mới.)
    • "His handwriting was dull and difficult to read." (Viết chữ của anh ấy mờ và khó đọc.)
    • "The knife felt dull and didn’t cut the bread properly." (Lưỡi dao bị cùn và không cắt được bánh mì đúng cách.)
    • "The sensor is dull – it doesn't register my movement." (Cảm biến bị mờ - nó không ghi nhận chuyển động của tôi.)

3. Dull (cùn, không sắc (về dao, kéo, dụng cụ):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "dull", dùng để miêu tả lưỡi dao, kéo, hoặc các dụng cụ khác mất đi độ sắc bén.
  • Ví dụ:
    • "Please sharpen the knife – it’s dull." (Hãy mài sắc lưỡi dao - nó bị cùn.)
    • "I need a new screwdriver because mine is dull." (Tôi cần một cái kìm mới vì cái của tôi bị cùn.)

4. Dull (thiếu tinh thần, uể oải, không có động lực):

  • Nghĩa: Mô tả một người hoặc một trạng thái tinh thần thiếu sự sống động, năng lượng, hoặc động lực.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả một người đang cảm thấy mệt mỏi, buồn bã, hoặc mất hứng thú.
  • Ví dụ:
    • "He seemed dull and withdrawn since the breakup." (Anh ấy trông buồn bã và withdrawn kể từ sau chia tay.)
    • "Don't be so dull! Let's go out and have some fun." (Đừng buồn chán thế! Hãy đi chơi và vui vẻ đi.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "dull" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy đọc kỹ câu và kết hợp với các thông tin xung quanh để hiểu đúng nghĩa.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "boring," "uninteresting," "blunt," "faded," "worn," để thay thế "dull" tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "dull" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "dull" trong câu nói, hoặc trong ngữ cảnh văn học?

Thành ngữ của từ dull

all work and no play (makes Jack a dull boy)
(saying)it is not healthy to spend all your time working; you need to relax too
    (as) dull as ditchwater
    (informal)extremely boring
    • I always found history as dull as ditchwater.

    Luyện tập với từ vựng dull

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The lecture was so _____ that half the audience fell asleep.
    2. She tried to polish the _____ metal surface until it gleamed.
    3. The movie’s plot was predictable and lacked excitement; it was utterly _____.
    4. His jokes were so _____ that no one even cracked a smile. (Từ cần điền không phải "dull")

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. After hours of repetitive tasks, Mark felt his mind grow _____.
      a) dull
      b) sharp
      c) exhausted
      d) vibrant

    2. The rainy weather made the landscape look _____.
      a) bright
      b) dull
      c) gloomy
      d) vivid

    3. The professor’s _____ speaking style made even fascinating topics seem boring.
      a) dynamic
      b) dull
      c) animated
      d) monotonous

    4. The knife’s edge was too _____ to cut the vegetables properly. (Chọn từ KHÁC "dull")
      a) blunt
      b) dull
      c) sharp
      d) rough

    5. Her presentation was engaging, not _____, thanks to colorful visuals.
      a) dull
      b) lively
      c) tedious
      d) thrilling


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The book was boring and failed to hold my attention.
      → The book was so _____ that I lost interest.
    2. His monotonous voice made the meeting feel endless.
      → His _____ voice turned the meeting into a chore.
    3. The gray walls made the room feel lifeless. (Không dùng "dull")
      → The gray walls gave the room a _____ atmosphere.

    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. dull
    2. dull (hoặc "tarnished" nếu dùng từ nhiễu)
    3. dull
    4. flat / unfunny (từ thay thế hợp lý)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) dull, c) exhausted
    2. b) dull, c) gloomy
    3. b) dull, d) monotonous
    4. a) blunt (đáp án chính), b) dull (nhiễu)
    5. a) dull, c) tedious

    Bài 3: Viết lại câu

    1. The book was so dull that I lost interest.
    2. His dull voice turned the meeting into a chore.
    3. The gray walls gave the room a gloomy / depressing atmosphere. (Không dùng "dull")

    Bình luận ()