stale là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stale nghĩa là ôi, thiu. Học cách phát âm, sử dụng từ stale qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stale

staleadjective

ôi, thiu

/steɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ stale

Từ "stale" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈsteɪl/
  • Nguyên âm: /ˈsteɪ/ (âm "ste") - nghe giống như "ste" trong "step"
  • Phụ âm: -l (âm "l") - kéo dài một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/stale

Hãy luyện tập phát âm theo hướng dẫn trên để cải thiện khả năng phát âm từ này nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stale trong tiếng Anh

Từ "stale" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc trở nên cũ, hết hạn, hoặc thiếu mùi vị. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Tính từ) Cũ, đã hết hạn:

  • Food & Drink: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “The milk is stale. I can tell from the smell.” (Sữa đã hết hạn. Tôi có thể biết qua mùi nó.)
    • “We threw away the stale bread.” (Chúng tôi vứt bỏ ổ bánh mì đã cũ.)
    • “Don't buy the stale cookies, they aren't fresh.” (Đừng mua bánh quy cũ, chúng không còn mới.)
  • Ideas/Concepts:
    • “His ideas were stale and unoriginal.” (Những ý tưởng của anh ta cũ và không mới.)
    • “We need to come up with some fresh ideas, these are stale.” (Chúng ta cần đưa ra những ý tưởng mới, những ý tưởng này đã cũ.)
  • Arguments/Lines of Reasoning:
    • “The argument was stale and predictable.” (Luận điểm đó cũ kỹ và dễ đoán.)

2. (Tính từ) Không còn tươi mới, thiếu sự hứng khởi:

  • “After a few years, the relationship felt stale.” (Sau vài năm, mối quan hệ trở nên tẻ nhạt.)
  • “I was bored with the routine and the job felt stale.” (Tôi chán với những điều bình thường và công việc cảm thấy tẻ nhạt.)
  • “She was looking for something exciting, as her life had become stale.” (Cô ấy đang tìm kiếm điều gì đó thú vị, vì cuộc sống của cô ấy đã trở nên tẻ nhạt.)

3. (Tính từ) (Ít dùng) Dở, kém ngon:

  • “The wine tasted stale.” (Rượu có vị dở.) (Cách này ít được sử dụng, thường dùng các từ như "flat" hoặc "lackluster" hơn.)

Phần từ vựng liên quan:

  • Fresh: Mới, tươi. (Đối lập với "stale")
  • Old: Cũ.
  • Expired: Hết hạn.
  • Outdated: Lỗi thời.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, “stale” thường được dùng để chỉ những thứ đã qua sử dụng một thời gian, không còn tươi mới, hoặc không còn hương vị ngon miệng.
  • Nghĩa sử dụng "stale" theo ý nghĩa "tẻ nhạt" hoặc "không còn hứng khởi" ít phổ biến hơn, thường được diễn tả bằng các từ như "dull," "uninspiring," hoặc "routine."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "stale" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong ẩm thực, trong kinh doanh, hoặc trong giao tiếp hàng ngày?


Bình luận ()