
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
old nghĩa là già. Học cách phát âm, sử dụng từ old qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
già
Từ "old" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lưu ý:
Một vài nguồn tham khảo hữu ích:
Chúc bạn học tốt!
Từ "old" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "old", bạn có thể tìm thêm ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này nhé!
The library keeps a collection of ________ manuscripts.
a) old
b) ancient
c) elderly
d) recent
Their ________ traditions have been preserved for generations.
a) outdated
b) old
c) aged
d) vintage
The team analyzed data from both ________ and new surveys.
a) previous
b) old
c) young
d) latest
My grandmother is very active despite her ________ age.
a) old
b) advanced
c) antique
d) retired
The factory replaced its ________ machinery with automated systems.
a) obsolete
b) old-fashioned
c) elderly
d) historical
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()