aged là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aged nghĩa là già đi. Học cách phát âm, sử dụng từ aged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aged

agedadjective

già đi

/eɪdʒd//eɪdʒd/
Định nghĩa & cách phát âm từ aged

Từ "aged" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Phát âm theo kiểu Mỹ (American English):

  • Nguyên âm: /eɪd/ (giống như "ay" trong "day")
  • Phụ âm: -d (giọng dừng nhẹ)

2. Phát âm theo kiểu Anh (British English):

  • Nguyên âm: /eɪdʒd/ (giống như "ay" trong "day" + "j")
  • Phụ âm: -d (giọng dừng nhẹ)

Lưu ý:

  • Phát âm "aged" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Tuy nhiên, cách phát âm kiểu Mỹ phổ biến hơn ở Mỹ và cách phát âm kiểu Anh phổ biến hơn ở Anh.

Bạn có thể dễ dàng tìm các phiên âm này trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aged trong tiếng Anh

Từ "aged" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Tính từ (adjective):

  • Mô tả tuổi tác: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "aged". Nó dùng để chỉ một người hoặc vật có tuổi tác lớn.
    • Ví dụ: "The aged gentleman was sitting on the park bench." (Ông cụ già đang ngồi trên băng ghế công viên.)
    • Ví dụ: "This wine is aged for five years." (Loại rượu vang này được ủ trong năm năm.)
  • Mô tả chất lượng (đặc biệt về thực phẩm): "Aged" có thể được sử dụng để chỉ chất lượng của thực phẩm, thường là thực phẩm có thời gian ủ lâu hơn, giúp tăng hương vị và độ phức tạp.
    • Ví dụ: "Aged cheddar cheese" (Phô mai cheddar đã ủ lâu)
    • Ví dụ: "Aged balsamic vinegar" (Giấm balsamic đã ủ lâu)

2. Quá khứ phân từ của "age" (verb):

  • Đã ở tuổi: Chủ ngữ (subject) là một người hoặc vật đã ở một độ tuổi nhất định trong quá khứ.
    • Ví dụ: "He was aged 70 last year." (Ông ấy đã 70 tuổi vào năm ngoái.)
    • Ví dụ: "The trees were aged when they were planted.” (Những cây này đã già khi chúng được trồng.)

Lưu ý:

  • "Aged" thường được dùng để chỉ tuổi tác của con người hoặc các vật chất (rượu, phô mai,...) có thời gian ủ lâu.
  • Trong ngữ cảnh về thực phẩm, "aged" thường mang ý nghĩa tốt, thể hiện chất lượng cao của sản phẩm.
  • "Senior" là một từ phổ biến hơn để chỉ người lớn tuổi, thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The aged couple celebrated their 50th wedding anniversary." (Cặp vợ lẽ đã lớn tuổi đã ăn mừng kỷ niệm 50 năm cưới.)
  • "This is a aged whisky, so it's very smooth." (Đây là rượu whisky đã ủ, nên nó rất thơm.)
  • "Many of the buildings in the historic district were aged during the Victorian era." (Nhiều tòa nhà trong khu phố lịch sử được xây dựng trong thời kỳ Victoria và đã có tuổi tác.)

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh sử dụng từ "aged" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ, bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào (văn bản, hội thoại, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng aged

Viết lại câu (3 câu) 1. The company has a workforce of 200 employees, with 30% of them being over 50 years old. 2. The study focused on participants who were between 20 and 30 years old. 3. The new policy applies to all staff members, regardless of their age. Đáp án: 1. The company has a workforce of 200 employees, with 30% of them aged over 50. 2. The study focused on participants aged between 20 and 30. 3. The new policy applies to all staff members, irrespective of their years of experience. (Không sử dụng "aged")


Bình luận ()