
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
aged nghĩa là già đi. Học cách phát âm, sử dụng từ aged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
già đi
Từ "aged" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Bạn có thể dễ dàng tìm các phiên âm này trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "aged" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh sử dụng từ "aged" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ, bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào (văn bản, hội thoại, v.v.)?
Viết lại câu (3 câu) 1. The company has a workforce of 200 employees, with 30% of them being over 50 years old. 2. The study focused on participants who were between 20 and 30 years old. 3. The new policy applies to all staff members, regardless of their age. Đáp án: 1. The company has a workforce of 200 employees, with 30% of them aged over 50. 2. The study focused on participants aged between 20 and 30. 3. The new policy applies to all staff members, irrespective of their years of experience. (Không sử dụng "aged")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()