elderly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elderly nghĩa là có tuổi, cao tuổi. Học cách phát âm, sử dụng từ elderly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elderly

elderlyadjective

có tuổi, cao tuổi

/ˈɛldəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ elderly

Từ "elderly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • - như âm "a" trong "say"
  • lˈdɜːrli - "l" là âm "l" thông thường, "d" là âm "d", "ɜː" là âm trung, và "li" là âm "li" thông thường.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elderly trong tiếng Anh

Từ "elderly" trong tiếng Anh có nghĩa là "người lớn tuổi", "người già". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết và các biến thể liên quan:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Mô tả về độ tuổi: "The elderly gentleman was sitting on the park bench." (Ông cụ cần đây đang ngồi trên băng ghế công viên.) - Dùng để nói về một người có tuổi tác lớn.
  • Trong ngữ cảnh chung: "Many elderly people enjoy gardening." (Nhiều người già thích làm vườn.) - Dùng để nói về một nhóm người lớn tuổi.

2. Các mức độ và cách diễn đạt khác:

  • Senior citizen: Đây là một thuật ngữ phổ biến, thường được sử dụng trong các báo cáo thống kê và chính sách xã hội. Nó nhấn mạnh vào việc người đó là công dân lớn tuổi. (Ví dụ: "Senior citizens are eligible for social security benefits.")
  • Older adult: Đây là một cách diễn đạt lịch sự và chuyên nghiệp hơn so với "elderly" hoặc "old". Nó tập trung vào người lớn tuổi chứ không mang ý nghĩa tiêu cực. (Ví dụ: "Older adults need access to healthcare.")
  • Old: Mặc dù có thể nghe không được lịch sự, nhưng “old” là một từ đơn giản và phổ biến để chỉ người già. (Ví dụ: "He is an old man.")
  • Grey-haired: Mô tả đặc điểm hình thể của người lớn tuổi – tóc bạc. (Ví dụ: "The elderly woman had grey-haired.")

3. Lưu ý khi sử dụng:

  • Tính lịch sự: “Elderly” và “older adult” thường được coi là lịch sự hơn "old".
  • Ngữ cảnh: Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng bạn đang giao tiếp.
  • Tránh sử dụng một cách phân biệt: Hãy nhớ rằng mọi người lớn tuổi đều là những cá nhân có giá trị, không nên sử dụng những từ ngữ có thể mang tính xúc phạm hoặc phân biệt đối xử.

Ví dụ cụ thể:

  • Elderly care: Chăm sóc người già
  • Elderly housing: Nhà ở cho người già
  • The elderly population: Dân số người già

Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "elderly" trong một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()