decent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

decent nghĩa là tử tế. Học cách phát âm, sử dụng từ decent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ decent

decentadjective

tử tế

/ˈdiːsnt//ˈdiːsnt/

Từ "decent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Dɪˈsɛnt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phát âm mạnh nhất.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • De - Giống như "de" trong tiếng Việt (nhưng phát âm rõ ràng hơn).
  • cent - Phát âm như "sent" (như "gửi đi").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ decent trong tiếng Anh

Từ "decent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ:

1. Đáng khen, tốt, lịch sự (Deserving of praise; good; respectable):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "decent". Nó dùng để diễn tả về điều gì đó hoặc ai đó là tốt, đáng khen, lịch sự, hoặc có phẩm chất tốt.
  • Ví dụ:
    • "She wore a decent dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy lịch sự/đáng khen để đi dự tiệc.) - Thể hiện váy đẹp, phù hợp.
    • "He's a decent person – honest and reliable." (Anh ấy là một người tốt – trung thực và đáng tin cậy.) - Thể hiện tính cách tốt đẹp.
    • "The hotel had decent rooms and friendly staff." (Khách sạn có phòng ưng ý và nhân viên thân thiện.) - Thể hiện chất lượng tốt.

2. Khá, ổn, đủ dùng được (Fairly good; adequate):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "decent" được dùng để chỉ một mức độ chấp nhận được, không quá tuyệt vời nhưng cũng không tệ.
  • Ví dụ:
    • "It's a decent meal, but nothing special." (Đây là một bữa ăn khá ổn, nhưng không có gì đặc biệt.)
    • "We have a decent selection of books in the library." (Thư viện của chúng ta có đủ loại sách.) - Thể hiện có đủ sách, không thiếu.

3. Đàng hoàng, tôn trọng (Respectable; respectable):

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả về một hành vi, lời nói, hoặc thái độ là đúng mực, tôn trọng phép tắc xã hội.
  • Ví dụ:
    • "He behaved decently at the funeral." (Anh ấy cư xử đúng mực/tôn trọng tại buổi tang lễ.)
    • "It is decent to keep your promises." (Việc giữ lời hứa là điều đáng tôn trọng.)

4. (Động từ) Giữ gìn, chăm sóc (To maintain; to take care of):

  • Ý nghĩa: "Decent" cũng có thể là động từ, nghĩa là giữ gìn, chăm sóc, bảo vệ.
  • Ví dụ:
    • "You should decent your garden properly." (Bạn nên chăm sóc vườn của mình cẩn thận.)

Lưu ý thêm:

  • "Decent" thường được coi là một từ lịch sự và nhẹ nhàng hơn so với "good." Nó có thể phù hợp hơn trong nhiều tình huống hơn.
  • "Deeds" (hành động): "Decent deeds" (hành động tốt đẹp).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “decent” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ decent

to do the decent thing
to do what people or society expect, especially in a difficult situation
  • He did the decent thing and resigned.

Bình luận ()