
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tidy nghĩa là sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp. Học cách phát âm, sử dụng từ tidy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
Từ "tidy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Tóm tắt:
Từ | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
tidy | gọn gàng, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ |
tidy | dọn dẹp, sắp xếp gọn | /tʌdɪ/ |
Lời khuyên: Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "tidy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó liên quan đến việc gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ. Dưới đây là chi tiết cách sử dụng "tidy" trong các ngữ cảnh khác nhau:
So sánh với các từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ "tidy," hãy cho tôi biết nhé!
Chọn từ thích hợp: tidy, organize, clean, arrange.
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):
A well-_______ workspace boosts productivity.
a) tidy
b) messy
c) cluttered
d) organized
The teacher asked students to _______ their essays before submission.
a) tidy
b) polish
c) delete
d) revise
Which sentences use "tidy" correctly? (Chọn 2)
a) She wore a tidy blue dress.
b) The accountant made tidy financial records.
c) He tidied the garage last weekend.
d) This report needs more tidy evidence.
To prepare for the audit, we must _______ all documents logically.
a) scatter
b) tidy
c) file
d) discard
His handwriting is so _______ that no one can read it.
a) neat
b) tidy
c) illegible
d) orderly
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()