tidy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tidy nghĩa là sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp. Học cách phát âm, sử dụng từ tidy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tidy

tidyadjective

sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

/ˈtʌɪdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ tidy

Từ "tidy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Tidy (adj - tính từ): nghĩa là gọn gàng, ngăn nắp.

  • Phát âm: /ˈtaɪdi/
  • Giải thích:
    • /ˈtaɪ/ phát âm giống như "tie" (thắt)
    • /di/ phát âm giống như "dee" (đọc)

2. Tidy (v - động từ): nghĩa là dọn dẹp, sắp xếp gọn.

  • Phát âm: /tʌdɪ/
  • Giải thích:
    • /tʌ/ phát âm giống như "tut" (làm thầy)
    • /di/ phát âm giống như "dee" (đọc)

Tóm tắt:

Từ Nghĩa Phát âm
tidy gọn gàng, ngăn nắp /ˈtaɪdi/
tidy dọn dẹp, sắp xếp gọn /tʌdɪ/

Lời khuyên: Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tidy trong tiếng Anh

Từ "tidy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó liên quan đến việc gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ. Dưới đây là chi tiết cách sử dụng "tidy" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Tính chất của một đồ vật, không gian:

  • Gọn gàng, ngăn nắp: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "tidy".
    • Example: "Her room was tidy and organized." (Phòng của cô ấy gọn gàng và ngăn nắp.)
    • Example: "Please tidy up your toys before bedtime." (Hãy dọn dẹp đồ chơi của bạn trước khi đi ngủ.)
  • Sạch sẽ, không bẩn: Liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh.
    • Example: "They keep a tidy house." (Họ giữ một ngôi nhà sạch sẽ.)

2. Tính từ miêu tả hành động:

  • Dọn dẹp, sắp xếp: Mô tả hành động dọn dẹp hoặc sắp xếp đồ đạc.
    • Example: "I tidy my desk every evening." (Tôi dọn dẹp bàn làm việc của mình mỗi tối.)
    • Example: "Can you tidy the kitchen after dinner?" (Bạn có thể dọn dẹp bếp sau bữa tối không?)

3. Tính từ miêu tả đặc điểm của một người:

  • Có thói quen giữ gìn, ngăn nắp: Mô tả người có thói quen dọn dẹp và giữ gìn đồ đạc.
    • Example: "She’s a very tidy person." (Cô ấy là một người rất có thói quen giữ gìn.)

4. (Ít dùng, mang tính hài hước):

  • "Tidy" có thể được sử dụng một cách hài hước để chỉ một người (thường là nam) có vẻ lịch sự, chỉn chu, nhưng có thể hơi cứng nhắc hoặc giả tạo. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn và có thể bị coi là hơi châm biếm.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Clean: Tập trung vào việc loại bỏ bụi bẩn và mầm bệnh.
  • Organized: Tập trung vào việc sắp xếp đồ đạc theo một hệ thống.
  • Neat: Tương tự như "tidy," nhưng có thể nhấn mạnh đến vẻ đẹp và sự tinh tế.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, "tidy" thường được sử dụng để chỉ sự gọn gàng, ngăn nắp hơn là sự sạch sẽ.
  • Trong tiếng Anh Anh, “tidy” thường có ý nghĩa bao gồm cả sự sạch sẽ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn sử dụng từ "tidy," hãy cho tôi biết nhé!

Luyện tập với từ vựng tidy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: tidy, organize, clean, arrange.

  1. After the meeting, please _______ the conference room by putting all chairs back in place.
  2. She always keeps her desk _______ to improve work efficiency.
  3. The librarian asked us to _______ the books alphabetically after reading.
  4. Before the guests arrive, make sure to _______ the kitchen thoroughly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. A well-_______ workspace boosts productivity.
    a) tidy
    b) messy
    c) cluttered
    d) organized

  2. The teacher asked students to _______ their essays before submission.
    a) tidy
    b) polish
    c) delete
    d) revise

  3. Which sentences use "tidy" correctly? (Chọn 2)
    a) She wore a tidy blue dress.
    b) The accountant made tidy financial records.
    c) He tidied the garage last weekend.
    d) This report needs more tidy evidence.

  4. To prepare for the audit, we must _______ all documents logically.
    a) scatter
    b) tidy
    c) file
    d) discard

  5. His handwriting is so _______ that no one can read it.
    a) neat
    b) tidy
    c) illegible
    d) orderly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Her room is always in perfect order." → (Dùng "tidy")
  2. "The team sorted the data systematically." → (Dùng dạng từ của "tidy")
  3. "The documents were arranged chronologically." → (Không dùng "tidy", thay bằng từ gần nghĩa)

Đáp án:

Bài 1:

  1. tidy
  2. tidy
  3. arrange
  4. clean

Bài 2:

  1. a) tidy, d) organized
  2. b) polish, d) revise
  3. b) The accountant made tidy financial records. / c) He tidied the garage last weekend.
  4. b) tidy, c) file
  5. c) illegible

Bài 3:

  1. Her room is always tidy.
  2. The team tidied the data systematically.
  3. The documents were organized chronologically.

Bình luận ()