vintage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vintage nghĩa là cổ điển. Học cách phát âm, sử dụng từ vintage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vintage

vintagenoun

cổ điển

/ˈvɪntɪdʒ//ˈvɪntɪdʒ/

Từ "vintage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈvɪn.dʒə/
  • Nguyên âm: /vɪ/ (giống như "vin" trong "vine") và /dʒə/ (giống như "jur" trong "jury")
  • Phụ âm đầu: /vɪ/ (giống như "vin")
  • Phụ âm cuối: /n/ và /dʒə/

Tổng kết: Phát âm gần đúng là "vin-jur-uh" (với "uh" là âm kéo dài ở cuối).

Lưu ý:

  • "V" được phát âm giống như "vin" chứ không phải "vin" như trong "vine" (cây nho).
  • "J" được phát âm giống như "jur" (vừa tròn vừa mở).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vintage trong tiếng Anh

Từ "vintage" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến quá khứ, cũ kỹ nhưng vẫn giữ được giá trị, sự hấp dẫn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Miền rượu vang (Wine):

  • Ý nghĩa gốc: Ban đầu, "vintage" được sử dụng trong ngành rượu vang để chỉ một năm sản xuất cụ thể. Rượu vang "vintage" thường được coi là chất lượng cao hơn, được làm từ những trái nho tốt nhất của năm đó.
  • Ví dụ: "This 1982 Château Lafite Rothschild is a true vintage." (Chiếc Château Lafite Rothschild năm 1982 này là một loại rượu vintage thực sự.)

2. Miền đồ vật, thời trang, nội thất (Objects, fashion, furniture):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "vintage" mô tả một món đồ (quần áo, đồ trang sức, đồ nội thất, ô tô, v.v.) có nguồn gốc từ một thời điểm trong quá khứ, thường là những năm 1920 trở về trước. Những món đồ này thường được coi là độc đáo, mang dấu ấn lịch sử và có giá trị.
  • Ví dụ:
    • "I love her vintage dress from the 1950s." (Tôi thích chiếc váy vintage của cô ấy từ những năm 1950.)
    • "This antique furniture has a wonderful vintage charm." (Bộ đồ nội thất cổ này có vẻ đẹp vintage tuyệt vời.)
    • "She collects vintage cars." (Cô ấy sưu tập ô tô vintage.)

3. Miền phong cách (Style):

  • Ý nghĩa: “Vintage” cũng có thể dùng để mô tả một phong cách, xu hướng làm theo phong cách của một thời kỳ trong quá khứ.
  • Ví dụ: “This restaurant has a vintage glamour.” (Nhà hàng này có phong cách vintage lộng lẫy.)

4. Miền chung chung (General use):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "vintage" được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ thứ gì đó có vẻ cũ kỹ nhưng vẫn còn giá trị hoặc thú vị.
  • Ví dụ: "He has a vintage attitude - he always tells a great story." (Anh ấy có một thái độ vintage - anh ấy luôn kể những câu chuyện thú vị.) (Ở đây, “vintage” không liên quan đến thời gian cụ thể mà chỉ là có vẻ cổ điển, đáng nhớ.)

Lưu ý:

  • "Vintage" thường được dùng để miêu tả những món đồ cổ điển hoặc lịch sử, khác với "old" (cũ). "Vintage" mang ý nghĩa là đồ đó vẫn còn giá trị và được yêu thích.
  • "Antique" (cổ vật) thường chỉ những món đồ có giá trị cao, được đánh giá bởi các chuyên gia và thường có niên đại trên 100 năm.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "vintage" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?


Bình luận ()