classic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

classic nghĩa là cổ điển, kinh điển. Học cách phát âm, sử dụng từ classic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ classic

classicadjective

cổ điển, kinh điển

/ˈklasɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ classic

Cách phát âm từ "classic" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈklæsɪk

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • klas:
    • k phát âm giống như âm "k" trong tiếng Việt.
    • las phát âm giống như "las" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh vào âm đầu.
  • ic:
    • i phát âm như nguyên âm "ee" trong tiếng Việt (ví dụ: "see").
    • c phát âm giống như âm "k" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ classic trong tiếng Anh

Từ "classic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Dạng từ:

  • Adjective (Tính từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Để chỉ những thứ mang tính cổ điển, truyền thống, lâu đời:
      • "This is a classic piece of furniture." (Đây là một món đồ nội thất cổ điển.)
      • "She wore a classic black dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy đen cổ điển.)
      • "Beethoven's classic symphonies are still performed today." (Các bản giao hưởng cổ điển của Beethoven vẫn được biểu diễn đến ngày nay.)
    • Để chỉ những thứ xuất sắc, tuyệt vời, không bao giờ lỗi thời:
      • "That's a classic movie!" (Đó là một bộ phim kinh điển!)
      • "He's a classic example of a great leader." (Anh ấy là một ví dụ điển hình về một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
      • "The book is considered a classic of the genre." (Cuốn sách được coi là một tác phẩm kinh điển của thể loại này.)
  • Noun (Danh từ):
    • Văn bản, tác phẩm kinh điển:
      • "Hamlet is Shakespeare's classic." (Hamlet là tác phẩm kinh điển của Shakespeare.)
      • "The classic novel is often read in schools." (Bản tiểu thuyết kinh điển thường được đọc ở trường.)
    • Phép đặc cách (chủ yếu trong luật pháp, nhưng ít dùng trong giao tiếp hàng ngày):
      • "He was granted a classic in his favor." (Anh ấy được hưởng một quyền lợi đặc biệt theo luật pháp.) - (Cách sử dụng này rất hiếm gặp)

2. Cách sử dụng cụ thể:

  • "A classic" vs. "The classic":
    • "A classic" được dùng để nói về một tác phẩm cụ thể, không nhất thiết là tác phẩm duy nhất thuộc thể loại đó. Ví dụ: "Learning to code is a classic skill." (Học lập trình là một kỹ năng kinh điển.)
    • "The classic" được dùng để ám chỉ tác phẩm cụ thể, được công nhận rộng rãi nhất trong một thể loại. Ví dụ: "It's the classic tale of Romeo and Juliet." (Nó là câu chuyện kinh điển về Romeo và Juliet.)
  • "Classic" + danh từ: Thường dùng để nhấn mạnh tính chất cổ điển hoặc xuất sắc của một thứ gì đó. Ví dụ: "a classic car" (một chiếc xe cổ điển), "a classic mistake" (một sai lầm kinh điển).

Ví dụ về cách sử dụng trong câu:

  • "The Mona Lisa is regarded as a classic of Renaissance art." (Bức Mona Lisa được coi là một tác phẩm kinh điển của nghệ thuật Phục Hưng.)
  • "She loved watching classic films." (Cô ấy thích xem phim kinh điển.)
  • "It's a classic recipe that's been passed down through generations." (Đây là một công thức cổ điển đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)

Lưu ý:

  • "Classic" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự cao quý, lâu bền, và chất lượng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "classic" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (như âm nhạc, phim ảnh, sách)?

Luyện tập với từ vựng classic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Shakespeare’s Hamlet is considered a ________ example of tragedy in literature.
  2. Her outfit was a perfect blend of modern and ________ elegance.
  3. The scientist proposed a ________ solution to the problem, but it was too simplistic for such a complex issue.
  4. This dish is a ________ example of Italian cuisine, but some argue it’s actually French in origin.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Pride and Prejudice is often described as a:
    a) classic romance novel
    b) traditional poetry collection
    c) modern sci-fi story
    d) historical documentary

  2. Which of the following are characteristics of a ________ car? (Chọn tối đa 2)
    a) vintage design
    b) electric engine
    c) timeless appeal
    d) futuristic tech

  3. The professor criticized the student’s essay for relying on ________ arguments instead of original analysis.
    a) outdated
    b) classic
    c) innovative
    d) repetitive

  4. "To be or not to be" is a ________ quote from Hamlet.
    a) famous
    b) classic
    c) forgotten
    d) mediocre

  5. Beethoven’s symphonies are ________, yet some younger audiences find them old-fashioned.
    a) contemporary
    b) classic
    c) experimental
    d) obscure

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This novel is a great example of 19th-century literature.
    → Rewrite using "classic":
  2. Original: His approach to leadership is very traditional.
    → Rewrite using "classic":
  3. Original: The film is a perfect representation of the horror genre.
    → Rewrite without using "classic":

Đáp án:

Bài 1:

  1. classic
  2. classic
  3. conventional (nhiễu)
  4. quintessential (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) classic romance novel
  2. a) vintage design, c) timeless appeal (nhiễu)
  3. b) classic
  4. b) classic
  5. b) classic

Bài 3:

  1. This novel is a classic example of 19th-century literature.
  2. His approach to leadership is classic.
  3. The film epitomizes the horror genre. (thay thế bằng "epitomizes")

Bình luận ()