antique là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

antique nghĩa là đồ cổ. Học cách phát âm, sử dụng từ antique qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ antique

antiqueadjective

đồ cổ

/ænˈtiːk//ænˈtiːk/

Từ "antique" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • AN - giống như cách phát âm chữ "ơn" trong tiếng Việt
  • TI - giống như cách phát âm chữ "ti" trong tiếng Việt
  • K - giống như chữ "k" trong tiếng Việt
  • UE - giống như cách phát âm chữ "ưu" trong tiếng Việt

Lời nói đầy đủ: ˈæntɪk (kép, âm 'a' kéo dài)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ antique trong tiếng Anh

Từ "antique" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dùng để chỉ đồ vật cổ:

  • Định nghĩa: "Antique" là một từ chỉ những đồ vật (thường là đồ vật trang trí, đồ nội thất, đồ gốm sứ, đồ trang sức...) có giá trị lịch sử và thường có tuổi đời từ 100 năm trở lên. Những đồ vật này thường được coi là có giá trị thẩm mỹ và/hoặc tài chính.
  • Ví dụ:
    • "This antique chair is from the 18th century." (Cậu ghế cổ này được làm vào thế kỷ 18.)
    • "She collects antique porcelain." (Cô ấy sưu tầm đồ gốm sứ cổ.)
    • "The shop sells antique furniture." (Cửa hàng bán đồ nội thất cổ.)

2. Dùng để chỉ một thứ cổ xưa, lịch sử (dù không hẳn là đồ vật):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "antique" có thể được dùng để miêu tả một thứ hoặc một phong tục đã rất cũ kỹ, cổ xưa, mang đậm dấu ấn lịch sử. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn so với việc dùng cho đồ vật.
  • Ví dụ:
    • "He told an antique story about his grandfather." (Ông ấy kể một câu chuyện cổ về ông của mình.) – Ở đây, "antique" không chỉ là câu chuyện cũ mà còn mang ý nghĩa là câu chuyện đó rất lâu đời và có giá trị lịch sử.
    • "The town has an antique charm." (Làng này mang một vẻ đẹp cổ kính.) – Ở đây, "antique" diễn tả sự cổ kính, duyên dáng của làng.

3. Tính từ "Antiquated" (dạng vô định):

  • Định nghĩa: Đôi khi, "antique" được dùng để miêu tả một thứ gì đó lỗi thời, cũ kỹ, không còn phù hợp với thời đại.
  • Ví dụ:
    • "His ideas are quite antiquated." (Ý kiến của ông ấy khá lỗi thời.)

Lưu ý:

  • Antique vs. Old: "Old" là một từ chung chỉ "cũ", trong khi "antique" là một từ cụ thể chỉ những đồ vật có tuổi đời trên 100 năm và thường có giá trị lịch sử.
  • Antique Shop: Sự kết hợp "Antique Shop" thường chỉ một cửa hàng chuyên bán đồ cổ.

Hy vọng những giải thích trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "antique" trong tiếng Anh!


Bình luận ()