ancient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ancient nghĩa là xưa, cổ. Học cách phát âm, sử dụng từ ancient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ancient

ancientadjective

xưa, cổ

/ˈeɪnʃ(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ ancient

Từ "ancient" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈænti.ən.

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh và kéo dài hơn.

Cụ thể:

  • ˈænti - nghe giống như "an" trong "ant" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • ən - nghe giống như "en" trong "hen" nhưng ngắn gọn hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ancient trong tiếng Anh

Từ "ancient" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chỉ những thứ rất cũ, từ thời xưa rất xa:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "ancient". Nó mô tả một thứ gì đó tồn tại từ rất lâu, thường là từ thời tiền sử hoặc thời cổ đại.
  • Ví dụ:
    • "The ancient ruins were covered in moss." (Những tàn tích cổ xưa được phủ đầy rêu.)
    • "Greek mythology is filled with ancient gods and heroes." (Thần thoại Hy Lạp chứa đầy các vị thần và anh hùng cổ xưa.)
    • "He studied ancient Egyptian hieroglyphs." (Anh ấy nghiên cứu chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.)

2. Sử dụng để mô tả phong cách hoặc đặc điểm từ thời xưa:

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "ancient" được dùng để chỉ một phong cách, kiểu dáng, hoặc đặc điểm đã tồn tại từ thời xưa và vẫn còn được sử dụng hoặc mô phỏng.
  • Ví dụ:
    • "The castle had ancient architecture." (Phòng khu lâu đài có kiến trúc cổ xưa.)
    • "She wore an ancient gown for the historical reenactment." (Cô ấy mặc một chiếc váy cổ xưa để tái hiện lịch sử.)
    • "The recipe used ancient cooking techniques." (Công thức nấu ăn sử dụng các kỹ thuật nấu ăn cổ xưa.)

3. (Ít phổ biến hơn) Mô tả một người hoặc vật có vẻ ngoài hoặc tính cách cổ xưa:

  • Ý nghĩa: Thường dùng để miêu tả một người hoặc vật trông hoặc hành xử giống như từ thời xưa, thường mang tính chất ẩn dụ hoặc hình tượng.
  • Ví dụ:
    • "He looked at her with ancient eyes." (Anh ấy nhìn cô ấy với đôi mắt có vẻ cổ xưa.) (Ví dụ này mang tính chất tu từ, nhấn mạnh sự già dặn hoặc mang tính biểu tượng.)

Mẹo để sử dụng "ancient":

  • Thường dùng với các danh từ: "ancient ruins," "ancient civilization," "ancient artifact."
  • Thường đi kèm với các danh từ chỉ thời gian: "ancient Egypt," "ancient Rome," "ancient Greece."
  • Cẩn thận khi sử dụng trong văn viết trang trọng: Đôi khi "old" có thể phù hợp hơn trong những ngữ cảnh không đòi hỏi sự nhấn mạnh về độ cổ xưa.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "ancient" không?

Luyện tập với từ vựng ancient

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The archaeologists discovered an __________ temple hidden deep in the jungle.
  2. The museum’s collection includes artifacts from both medieval and __________ civilizations.
  3. The scientist analyzed the __________ rock layers to determine their age.
  4. The historian compared the __________ texts with modern translations to identify discrepancies.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ruins of this city are believed to be:
    a) ancient
    b) old
    c) antique
    d) vintage
  2. Which of the following words can describe a civilization that existed thousands of years ago?
    a) prehistoric
    b) ancient
    c) outdated
    d) obsolete
  3. The __________ manuscripts were carefully preserved in the library.
    a) ancient
    b) aged
    c) elderly
    d) archaic
  4. The __________ pottery was found in a burial site.
    a) ancient
    b) antique
    c) old-fashioned
    d) historic
  5. The language used in these documents is no longer spoken, making them:
    a) ancient
    b) extinct
    c) forgotten
    d) rare

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The city was built a long time ago and has many historical landmarks.
  2. The artifacts from the early human settlements are extremely valuable.
  3. The ruins of the old kingdom attract thousands of tourists every year.

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. ancient
  2. ancient
  3. (không phải "ancient", có thể là "fossilized" hoặc "sedimentary")
  4. (không phải "ancient", có thể là "original" hoặc "historical")

Bài tập 2:

  1. a) ancient
  2. a) prehistoric, b) ancient
  3. a) ancient, d) archaic
  4. a) ancient, b) antique
  5. a) ancient, b) extinct

Bài tập 3:

  1. The ancient city has many historical landmarks.
  2. The artifacts from the ancient human settlements are extremely valuable.
  3. The ruins of the historic kingdom attract thousands of tourists every year. (không dùng "ancient")

Bình luận ()