historical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

historical nghĩa là lịch sử, thuộc lịch sử. Học cách phát âm, sử dụng từ historical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ historical

historicaladjective

lịch sử, thuộc lịch sử

/hɪˈstɒrɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ historical

Từ "historical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • hi - giống như âm "i" trong "hi"
  • stor - giống như âm "stor" trong "store"
  • i - giống như âm "i" trong "it"
  • cal - giống như âm "cal" trong "call"

Vậy, tổng thể phát âm là: ˈhɪˈstrɪkəl (theo phiên âm quốc tế - IPA)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ historical trong tiếng Anh

Từ "historical" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả liên quan đến lịch sử (đặc biệt là về những sự kiện, người, hoặc địa điểm):

  • Historical event: Sự kiện lịch sử (ví dụ: The French Revolution was a historical event.)
  • Historical figure: Nhân vật lịch sử (ví dụ: Cleopatra was a historical figure of great renown.)
  • Historical period: Thời kỳ lịch sử (ví dụ: The Victorian era was a historical period of great social change.)
  • Historical site: Địa điểm lịch sử (ví dụ: Machu Picchu is a historical site in Peru.)

2. Mô tả một cái gì đó có giá trị về mặt lịch sử (thường mang tính chất trang trọng):

  • A historical book: Một cuốn sách lịch sử
  • A historical document: Một tài liệu lịch sử
  • Historical research: Nghiên cứu lịch sử

3. "Historically" (ch đảo) - Trong nghĩa "thường lệ, truyền thống":

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và quan trọng nhất của "historical" hiện đại. Nó có nghĩa là "thường lệ", "truyền thống", hoặc "lâu đời".

  • Historically, women were not allowed to vote. (Thường lệ, phụ nữ không được phép bỏ phiếu.)
  • This town has historically been a center for pottery. (Thành phố này từ lâu đã là trung tâm sản xuất đồ gốm.)
  • Historically, cars were much less safe. (Lâu đời, ô tô ít an toàn hơn.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Historical" không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với "ancient" (cổ xưa). Một sự kiện hoặc vật thể có thể là “historical” (có giá trị về lịch sử) mà không nhất thiết phải cổ xưa.
  • Khi sử dụng "Historically", hãy nhớ đảo ngữ (chơi chữ - auxiliary verb ra trước subject).

Ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn:

  • "The historical significance of this painting cannot be overstated." (Giá trị lịch sử của bức tranh này không thể đánh giá cao hơn.) - "Historical" ở đây dùng để mô tả bức tranh có giá trị về lịch sử.
  • "Historically, the United States has been a country of immigrants." (Thường lệ, Hoa Kỳ là một đất nước của những người nhập cư.) - "Historically" ở đây dùng để mô tả một đặc điểm lâu đời của Hoa Kỳ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "historical" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()