immature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

immature nghĩa là chưa trưởng thành. Học cách phát âm, sử dụng từ immature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ immature

immatureadjective

chưa trưởng thành

/ˌɪməˈtjʊə(r)//ˌɪməˈtʃʊr/

Từ "immature" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong "see"
  • m - phát âm như âm "m" thường.
  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • t - phát âm như âm "t" thường.
  • u - phát âm như âm "oo" trong "moon"
  • r - phát âm như âm "r" ngắt quãng (r nhẹ).

Tổng hợp: /ɪˈmeɪtʃər/

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến (ví dụ như trên YouTube) để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ immature trong tiếng Anh

Từ "immature" trong tiếng Anh có nghĩa là không trưởng thành, chưa chín chắn, thiếu kinh nghiệm sống, hoặc hành xử như một đứa trẻ. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người, một hành vi, hoặc một tình huống. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả tính cách của một người:

  • General Usage: "He's an immature man" (Anh ấy là một người đàn ông chưa trưởng thành).
  • Phân tích hành vi: "Her immature behavior often leads to problems" (Hành vi chưa chín chắn của cô ấy thường gây ra vấn đề).
  • Về cảm xúc: "He has an immature emotional response to criticism" (Anh ấy có phản ứng cảm xúc chưa chín chắn khi bị chỉ trích).
  • Về suy nghĩ: "Her immature thinking prevents her from seeing the world clearly" (Cách suy nghĩ chưa chín chắn của cô ấy ngăn cản cô ấy nhìn thế giới rõ ràng).

2. Đánh giá về một hành động:

  • Lỗi sai: "That's an immature reaction to a difficult situation" (Đó là một phản ứng chưa chín chắn trong một tình huống khó khăn).
  • Thiếu sự trưởng thành: "His immature response shows a lack of consideration for others" (Phản ứng chưa chín chắn của anh ấy cho thấy sự thiếu quan tâm đến người khác).

3. Mô tả một tình huống:

  • Về sự phát triển: "The immature stage of the child's development is marked by tantrums and defiance" (Giai đoạn phát triển chưa chín chắn của trẻ em được đánh dấu bằng những cơn giận và chống đối).
  • Về sự trưởng thành của một công ty/tổ chức: "The company's immature marketing strategy caused a significant loss" (Chiến lược tiếp thị chưa chín chắn của công ty đã gây ra một tổn thất đáng kể).

Lưu ý quan trọng:

  • Tone (Cách dùng): "Immature" thường mang ý nghĩa tiêu cực. Khi sử dụng từ này, hãy cẩn thận để không làm tổn thương hoặc xúc phạm người khác. Cố gắng diễn đạt ý của bạn một cách khéo léo hơn nếu có thể.
  • Alternatives (Các từ thay thế): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "unripe," "childish," "naive," "irresponsible," hoặc "immature-minded" để diễn đạt ý chính xác hơn.

Ví dụ cụ thể hơn:

  • Good: "As a teenager, he's still learning to navigate social situations and can sometimes be a little immature." (Là một thiếu niên, anh ấy vẫn đang học cách điều hướng các tình huống xã hội và đôi khi có thể hơi chưa chín chắn.) (Đây là một cách diễn đạt nhẹ nhàng và mang tính xây dựng)
  • Less good: "He's just an immature jerk!" (Anh ta chỉ là một tên ngốc chưa chín chắn!) (Cách dùng này có thể gây tổn thương và không cần thiết)

Để giúp tôi cung cấp cho bạn những lời khuyên cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "immature" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang cố gắng mô tả một người, một hành vi cụ thể, hay một tình huống nào đó?


Bình luận ()