unformed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unformed nghĩa là không hình thành. Học cách phát âm, sử dụng từ unformed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unformed

unformedadjective

không hình thành

/ˌʌnˈfɔːmd//ˌʌnˈfɔːrmd/

Từ "unformed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌn fɔːrmd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh nhất trong từ.

  • ʌ phát âm giống như âm "uh" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.
  • fɔːrm phát âm gần giống với "form" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • d phát âm giống như chữ "d" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://www.forvo.com/word/%C3%9Bunformed/
  • Google Translate: Nhập "unformed" vào Google Translate và nhấn vào biểu tượng loa để nghe phát âm.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce unformed" trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unformed trong tiếng Anh

Từ "unformed" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị, thường mang nghĩa liên quan đến sự chưa hoàn thiện, chưa hoàn chỉnh, hoặc chưa được đào tạo bài bản. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:

1. Liên quan đến hình dạng, cấu trúc (Physical form):

  • Ý nghĩa: Không có hình dạng rõ ràng, còn lởm chởm, chưa hoàn thiện về mặt vật lý.
  • Ví dụ:
    • “The clay was unformed and messy, making it difficult to sculpt.” (Bản đất chưa được định hình, lộn xộn, khiến việc điêu khắc trở nên khó khăn.)
    • “The snow was unformed by the wind, creating drifts of uneven height.” (Tuyết chưa được gió định hình, tạo ra những đống tuyết có độ cao không đều.)
    • “He had an unformed idea of what he wanted to build.” (Anh ta có một ý tưởng chưa được định hình về những gì mình muốn xây dựng.)

2. Liên quan đến trí óc, tư duy (Mental state):

  • Ý nghĩa: Chưa có ý tưởng rõ ràng, chưa trưởng thành về mặt tư duy, chưa có sự hiểu biết sâu sắc.
  • Ví dụ:
    • “His political opinions were unformed at that age.” (Ý kiến chính trị của cậu ấy còn chưa trưởng thành ở độ tuổi đó.)
    • “She was an unformed critic, lacking the experience to truly understand the complexities of the novel.” (Cô ấy là một nhà phê bình chưa có kinh nghiệm, thiếu kiến thức để thực sự hiểu được sự phức tạp của cuốn tiểu thuyết.)
    • “The young artist’s style was still unformed; it needed more experimentation.” (Phong cách của họa sĩ trẻ vẫn chưa được định hình; nó cần thêm sự thử nghiệm.)

3. Liên quan đến người chưa trưởng thành (Development):

  • Ý nghĩa: Chưa trưởng thành, chưa hoàn thiện về mặt thể chất và tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "The children were unformed and vulnerable, needing guidance and care." (Những đứa trẻ còn bé bỏng và dễ bị tổn thương, cần sự hướng dẫn và chăm sóc.)
    • "His unformed character led him to make impulsive decisions." (Tính cách chưa trưởng thành của anh ta khiến anh ta đưa ra những quyết định vội vàng.)

4. (Ít dùng hơn) Liên quan đến những thứ chưa được xử lý, chưa thành công:

  • Ý nghĩa: Chưa được xử lý, chưa hoàn thành, còn dở dang. (Ít dùng hơn so với "unfinished" hoặc "incomplete")
  • Ví dụ: “The negotiations were left unformed due to a lack of consensus.” (Các cuộc đàm phán bị bỏ dở do thiếu sự đồng thuận.)

Lưu ý:

  • “Unformed” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thiếu hoàn thiện, sự chưa chín chắn, hoặc sự chưa hoàn thành.
  • Nó có thể mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự cần thiết phải phát triển hoặc hoàn thiện.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unformed" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()