unfinished là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unfinished nghĩa là chưa xong. Học cách phát âm, sử dụng từ unfinished qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unfinished

unfinishedadjective

chưa xong

/ʌnˈfɪnɪʃt//ʌnˈfɪnɪʃt/

Từ "unfinished" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • un - như âm "un" trong "under"
  • fin - như âm "fin" trong "fin whale" (hải vĩ)
  • ished - như âm "ished" (gần giống "ished" trong "bishop" - linh mục)

Tổng hợp: /ʌnˈfɪnɪʃt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://www.pronounceit.com/unfinished/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unfinished trong tiếng Anh

Từ "unfinished" trong tiếng Anh có nghĩa là "hoàn thành chưa", "chưa kết thúc". Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ chưa hoàn thành, chưa được hoàn thành đúng cách hoặc mới chỉ bắt đầu. Dưới đây là cách sử dụng từ "unfinished" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả công việc, dự án, tác phẩm:

  • Unfinished project: Dự án chưa hoàn thành. (Ví dụ: "The developer is still working on the unfinished project.")
  • Unfinished painting: Bức tranh chưa hoàn thành. (Ví dụ: "She started a beautiful unfinished painting.")
  • Unfinished essay: Bài luận chưa hoàn thành. (Ví dụ: "I need to spend more time on my unfinished essay.")

2. Miêu tả trạng thái:

  • An unfinished business: (Cụm từ thành ngữ) Những việc chưa được giải quyết, thường là những vấn đề chưa được xử lý hoặc những mối quan hệ chưa được giải quyết tốt. (Ví dụ: "After his father's death, he dedicated his life to settling his unfinished business.")
  • An unfinished story: Một câu chuyện chưa bao giờ được kể hoặc chưa bao giờ hoàn thành. (Ví dụ: "It's an unfinished story, a fragment of memory.")

3. Mô tả vật thể:

  • Unfinished furniture: Nội thất chưa hoàn thiện. (Ví dụ: "He bought unfinished furniture and planned to finish it himself.")

4. Sử dụng với các thì quá khứ:

  • She was an unfinished woman: (Cụm từ thành ngữ, ít dùng) Cô ấy là một người phụ nữ chưa chín chắn, còn trẻ và đầy tiềm năng.

Các dạng của "unfinished":

  • Unfinished: Tính từ (adjective) - hoàn thành chưa.
  • Unfinishing: Danh động từ (gerund) - hành động hoàn thành chưa.
  • To unfinish: Động từ (infinitive) - để không hoàn thành.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The author’s novel is unfinished, but it promises to be a compelling read." (Câu chuyện của tác giả còn chưa hoàn thành, nhưng hứa hẹn sẽ là một cuốn sách hấp dẫn.)
  • "He felt a sense of unfinished business regarding his past." (Anh ta cảm thấy có những việc chưa được giải quyết trong quá khứ.)
  • "The museum exhibited unfinished sculptures by the artist." (Bảo tàng trưng bày những bức điêu khắc chưa hoàn thành của nghệ sĩ.)

Bạn có muốn tôi chia sẻ thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "unfinished" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ khác?


Bình luận ()