Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sketchy nghĩa là sơ sài. Học cách phát âm, sử dụng từ sketchy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sơ sài
Từ "sketchy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sketchy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là các nghĩa và cách dùng phổ biến nhất:
Lưu ý:
Tóm lại:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | Nghi ngờ, đáng ngờ | "The information was sketchy." (Thông tin đó không rõ ràng.) |
| Tính từ | Mờ nhạt, sơ sài (về tranh vẽ) | "The sketch was sketchy and unfinished." (Bản phác thảo sơ sài và chưa hoàn thiện.) |
| Tính từ | (Ít dùng) Bệnh nan y, nguy hiểm | (Ít dùng) “His health was sketchy.” (Sức khỏe của anh ấy đang rất yếu.) |
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "sketchy" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()