sketchy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sketchy nghĩa là sơ sài. Học cách phát âm, sử dụng từ sketchy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sketchy

sketchyadjective

sơ sài

/ˈsketʃi//ˈsketʃi/

Từ "sketchy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsketʃi (nguyên âm đầu tiên là /ˈsketʃ/ - gần giống "sketch" nhưng ngắn hơn)
  • -i (hậu âm là -i, như âm cuối của từ "bit")

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sketchy trong tiếng Anh

Từ "sketchy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là các nghĩa và cách dùng phổ biến nhất:

1. (Động từ): Nghi ngờ, đáng ngờ, không đáng tin cậy

  • Ý nghĩa: Khi một điều gì đó hoặc một người nào đó khiến bạn cảm thấy không ổn, không minh bạch, hoặc có thể có điều gì đó sai trái.
  • Ví dụ:
    • "The deal sounded a little sketchy." (Giao dịch đó nghe có vẻ hơi đáng ngờ.)
    • "I found his story sketchy and didn’t believe him." (Tôi thấy câu chuyện của anh ấy không rõ ràng và không tin anh.)
    • "The quality of the materials used was sketchy." (Chất lượng vật liệu được sử dụng là không ổn định.)

2. (Tính từ): Mờ nhạt, sơ sài, chưa hoàn thiện (thường dùng để mô tả tranh vẽ)

  • Ý nghĩa: Một bản phác thảo (sketch) thô sơ, chưa hoàn thiện, thường không chi tiết và có thể không đẹp mắt.
  • Ví dụ:
    • "He drew a sketchy portrait of his grandmother." (Anh ấy vẽ một bức chân dung phác thảo, sơ sài của bà.)
    • “The architectural sketchy was very rough.” (Bản phác thảo kiến trúc rất thô sơ.)

3. (Tính từ): Bệnh nan y, sắp chết (hiếm dùng, mang tính ẩn dụ)

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) Được dùng để mô tả một tình huống hoặc đối tượng đang đối mặt với nguy cơ lớn, gần như không thể hồi phục.
  • Ví dụ: “The company was in a sketchy position financially.” (Công ty đang ở trong tình hình tài chính rất khó khăn, có nguy cơ sụp đổ.) – Cách dùng này khá ít gặp và thường mang tính hình tượng.

Lưu ý:

  • "Sketchy" thường được sử dụng để gây ra cảm giác nghi ngờ hoặc không tin cậy.
  • Nó thường đi kèm với các tính từ như “a little,” “somewhat,” hoặc “very” để tăng cường ý nghĩa nghi ngờ. Ví dụ: “a very sketchy explanation.”

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Nghi ngờ, đáng ngờ "The information was sketchy." (Thông tin đó không rõ ràng.)
Tính từ Mờ nhạt, sơ sài (về tranh vẽ) "The sketch was sketchy and unfinished." (Bản phác thảo sơ sài và chưa hoàn thiện.)
Tính từ (Ít dùng) Bệnh nan y, nguy hiểm (Ít dùng) “His health was sketchy.” (Sức khỏe của anh ấy đang rất yếu.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "sketchy" không?

Thành ngữ của từ sketchy

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()