incomplete là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

incomplete nghĩa là chưa hoàn thiện. Học cách phát âm, sử dụng từ incomplete qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ incomplete

incompleteadjective

chưa hoàn thiện

/ˌɪnkəmˈpliːt//ˌɪnkəmˈpliːt/

Từ "incomplete" được phát âm như sau:

  • in - phát âm giống như "in" trong "in a car"
  • com - phát âm giống như "comb" (nhấn vào âm "c")
  • pleat - phát âm giống như "pleat" (một loại vải)

Tổng hợp: /ɪnˈkʌmplɪt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ incomplete trong tiếng Anh

Từ "incomplete" có nghĩa là chưa hoàn thành, không đầy đủ. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả trạng thái:

  • Tính chất: "The report is incomplete because it lacks crucial data." (Báo cáo còn thiếu dữ liệu quan trọng.)
  • Vật phẩm: "The puzzle is incomplete – we're missing a few pieces." (Đồ chơi ghép hình còn thiếu vài mảnh.)
  • Công việc/Dự án: "The renovations are incomplete." (Việc cải tạo chưa hoàn thành.)
  • Thông tin: "I have incomplete information about the situation." (Tôi có thông tin không đầy đủ về tình hình.)

2. Dùng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Tính từ: "An incomplete sentence" (Một câu chưa hoàn thành).
  • Động từ: "The project is incomplete." (Dự án chưa hoàn thành).
  • Danh từ: "He submitted an incomplete application." (Anh ấy nộp một đơn đăng ký không đầy đủ).

3. Các trường hợp cụ thể:

  • Sức khỏe: “His recovery is incomplete; he still needs physiotherapy.” (Sự hồi phục của anh ấy chưa hoàn toàn; anh ấy vẫn cần vật lý trị liệu).
  • Hình ảnh/Video: “The photograph is incomplete – there’s a large gap in the middle.” (Hình ảnh không đầy đủ - có một khoảng trống lớn ở giữa).
  • Sự hiểu biết: "My understanding of the subject is incomplete." (Hiểu biết của tôi về môn học còn thiếu sót).

Ví dụ cho thấy cách sử dụng khác nhau:

  • Positive: "The team completed an incomplete draft of the proposal." (Đội ngũ hoàn thành một bản nháp không đầy đủ của đề xuất.) - (Có thể dùng để nói về việc sửa chữa, hoàn thiện một bản cũ).
  • Negative: "The customer received an incomplete order." (Khách hàng nhận được đơn hàng không đầy đủ.) - (Thường dùng để chỉ sự thiếu sót, lỗi).

Lời khuyên:

  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "unfinished," "partially completed," "lacking," "deficient" để thay thế cho "incomplete" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Context is key: Xác định ngữ cảnh cụ thể để chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "incomplete" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo, email, văn bản học thuật)?


Bình luận ()