fragmentary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fragmentary nghĩa là rời rạc. Học cách phát âm, sử dụng từ fragmentary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fragmentary

fragmentaryadjective

rời rạc

/ˈfræɡməntri//ˈfræɡmənteri/

Từ "fragmentary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • FRAH-guh-men-ter-ee

Phần gạch đầu dòng biểu thị các âm tiết và cách phát âm của từng âm tiết:

  • FRAH: /frɑː/ (Giống như "fra" trong "frame" nhưng phát âm dài hơn một chút)
  • guh: /ɡə/ (Giống như "guh" trong "good")
  • men: /men/ (Giống như "men" trong "men")
  • ter: /tər/ (Giống như "ter" trong "term")
  • ee: /iː/ (Giống như "ee" trong "see")

Bạn có thể tìm thêm video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ này để luyện tập: https://m.youtube.com/watch?v=xYwRBhY9i0Q

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fragmentary trong tiếng Anh

Từ "fragmentary" trong tiếng Anh có nghĩa là mảnh vỡ, rời rạc, chưa hoàn chỉnh. Nó thường được dùng để mô tả những thứ bị phá vỡ thành nhiều mảnh nhỏ, hoặc những thông tin, ký ức, tài liệu không đầy đủ và khó hiểu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "fragmentary" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả vật thể bị vỡ vụn:

  • Ví dụ: "The archaeologist examined the fragmentary remains of the ancient temple, hoping to piece together its original form." (Nhà khảo cổ học đã kiểm tra những tàn tích mảnh vỡ của ngôi đền cổ, hy vọng tái tạo lại hình dạng ban đầu của nó.)
  • Ví dụ: “The statue was fragmentary, with only parts of its face and arms remaining." (Tượng đài chỉ còn mảnh vỡ, chỉ còn lại một phần khuôn mặt và cánh tay.)

2. Mô tả thông tin hoặc ký ức không đầy đủ:

  • Ví dụ: "His memories of the accident were fragmentary, filled with flashes of light and sound." (Những ký ức của anh về vụ tai nạn chỉ còn rời rạc, chỉ tràn ngập những tia sáng và âm thanh.)
  • Ví dụ: "The report provided fragmentary evidence of the company’s wrongdoing." (Báo cáo cung cấp những bằng chứng mảnh vỡ về hành vi sai trái của công ty.)
  • Ví dụ: "She offered a fragmentary account of her childhood, leaving out many details." (Cô ấy cung cấp một câu chuyện rời rạc về tuổi thơ của mình, bỏ qua nhiều chi tiết.)

3. Mô tả văn bản hoặc tác phẩm chưa hoàn chỉnh:

  • Ví dụ: "The manuscript was fragmentary, consisting of several loose pages.” (Văn bản thảo luận chỉ còn mảnh vỡ, bao gồm một số trang rời rạc.)

Lưu ý:

  • "Fragmentary" thường đi kèm với các từ như "evidence," "memory," "account," "remains" để làm rõ ngữ cảnh.
  • Nghĩa tương tự có thể được diễn đạt bằng các từ như "scattered," "incomplete," "broken," "limpid," “partial.”

Bạn có thể xem thêm ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này:

Hy vọng điều này giúp bạn!


Bình luận ()