undeveloped là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

undeveloped nghĩa là chưa phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ undeveloped qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ undeveloped

undevelopedadjective

chưa phát triển

/ˌʌndɪˈveləpt//ˌʌndɪˈveləpt/

Từ "undeveloped" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • un - phát âm giống như "un" trong "under" (ˈʌn)
  • de - phát âm giống như "de" trong "development" (dɪ)
  • vel - phát âm giống như "vel" trong "well" (vɛl)
  • oped - phát âm giống như "oped" trong "opened" (əˈpɛd)

Tổng hợp: ˈʌnˌdɛvəlptɪd

Mẹo: Bạn có thể chia thành các âm tiết nhỏ hơn để dễ dàng phát âm: un-de-vel-oped.

Để luyện tập thêm, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm từ này trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến (ví dụ: Forvo).

Cách sử dụng và ví dụ với từ undeveloped trong tiếng Anh

Từ "undeveloped" (phát triển chưa) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả địa lý/vùng đất:

  • Ý nghĩa: Không được phát triển về cơ sở hạ tầng, kinh tế, văn hóa...
  • Ví dụ:
    • "The undeveloped regions of the country still lack access to clean water and basic education." (Các vùng đất chưa phát triển của đất nước vẫn còn thiếu nước sạch và giáo dục cơ bản.)
    • "Tourism is struggling to reach the undeveloped areas of the island." (Du lịch đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận các vùng đất chưa phát triển của hòn đảo.)
    • "The government is investing in infrastructure to help undeveloped areas modernize." (Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng để giúp các vùng đất chưa phát triển hiện đại hóa.)

2. Mô tả con người/khả năng:

  • Ý nghĩa: Chưa hoàn thiện về kỹ năng, tiềm năng, hoặc sự trưởng thành.
  • Ví dụ:
    • "He has a lot of potential, but he needs more practice to develop his undeveloped musical talent." (Anh ấy có rất nhiều tiềm năng, nhưng cần luyện tập thêm để phát triển tài năng âm nhạc chưa được phát triển của mình.)
    • "She is an undeveloped leader, but with experience and mentorship, she can grow into a strong one." (Cô ấy là một nhà lãnh đạo chưa phát triển, nhưng với kinh nghiệm và hướng dẫn, cô ấy có thể lớn lên thành một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
    • "His undeveloped social skills make it difficult for him to connect with others." (Kỹ năng xã hội chưa được phát triển của anh ấy khiến anh ấy khó kết nối với người khác.)

3. Mô tả sản phẩm/công nghệ:

  • Ý nghĩa: Chưa hoàn thiện, chưa có các tính năng đầy đủ hoặc chưa được tối ưu hóa.
  • Ví dụ:
    • "This is an undeveloped prototype, so it may have some glitches." (Đây là một bản nguyên mẫu chưa được phát triển, vì vậy nó có thể có một vài lỗi.)
    • “The software is still in its undeveloped stage, but we’re working on adding more features.” (Phần mềm vẫn còn ở giai đoạn chưa được phát triển, nhưng chúng tôi đang làm việc để thêm nhiều tính năng hơn.)

4. Từ đồng nghĩa và sự khác biệt:

  • Từ đồng nghĩa: underdeveloped, nascent, immature, unrefined
  • Sự khác biệt: “Underdeveloped” thường mang ý nghĩa về sự thiếu sót trong sự phát triển, còn “nascent” thiên về sự mới chớm, mới bắt đầu.

Lưu ý: "Underdeveloped" đôi khi có thể bị xem là một từ hơi cũ và có thể gây tranh cãi vì nó có thể mang sắc thái mang tính quá khích lịch sử. Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "developing" (đang phát triển) hoặc "less-developed" (ít được phát triển).

Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "undeveloped" trong đó, hãy cung cấp câu đó để tôi có thể giúp bạn tốt hơn nhé!


Bình luận ()