adolescent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adolescent nghĩa là thanh niên. Học cách phát âm, sử dụng từ adolescent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adolescent

adolescentnoun

thanh niên

/ˌædəˈlesnt//ˌædəˈlesnt/

Từ "adolescent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌæd.oʊˈles.ənt/

Phần chia nhỏ như sau:

  • ad - nghe như "ad" trong "add"
  • - nghe như "oh"
  • les - nghe như "lehs"
  • ənt - nghe như "uhnt" (âm tiết thứ hai giảm nhẹ)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adolescent trong tiếng Anh

Từ "adolescent" trong tiếng Anh có nghĩa là "lập thân" hoặc "thưở niên thiếu". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Một thanh niên đang trong giai đoạn phát triển từ trẻ vị thành niên sang trưởng thành.
  • Adjective (Tính từ): Liên quan đến giai đoạn lập thân.

2. Cách sử dụng:

  • As a noun (Là danh từ):

    • "The adolescent years are a time of great change." (Thưở niên thiếu là thời gian của những thay đổi to lớn.)
    • "She is an adolescent girl struggling with her identity." (Cô ấy là một cô gái đang bước vào tuổi dậy thì đang vật lộn với bản sắc.)
    • "Adolescents often face challenges with peer pressure." (Thanh niên thường đối mặt với những thử thách từ áp lực bạn bè.)
  • As an adjective (Là tính từ):

    • "adolescent behavior" (hành vi tuổi mới lớn) – ví dụ: “The adolescent behavior was due to his hormones.” (Hành vi tuổi mới lớn là do hormone của cậu ấy.)
    • "adolescent development" (phát triển tuổi mới lớn) – ví dụ: “Researchers are studying adolescent development.” (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về sự phát triển tuổi mới lớn.)
    • "adolescent mind" (tâm trí tuổi mới lớn) – ví dụ: “The adolescent mind is still developing.” (Tâm trí tuổi mới lớn vẫn đang phát triển.)

3. Phân biệt với các từ liên quan:

  • Child (trẻ con): Thường dưới 12 tuổi.
  • Teenager (học sinh trung học): Một từ thường được sử dụng để chỉ những thanh niên đang đi học trung học.
  • Youngster (cậu bé): Một từ thân mật hơn, thường dùng để chỉ trẻ tuổi.

4. Lưu ý:

  • "Adolescent" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn từ khoảng 10-19 tuổi, nhưng có thể có sự khác biệt tùy theo ngữ cảnh và văn hóa.

Ví dụ thêm:

  • "The adolescent population is growing rapidly in many countries." (Dân số thanh niên đang tăng nhanh chóng ở nhiều quốc gia.)
  • "He showed signs of adolescent rebellion." (Anh ấy thể hiện những dấu hiệu nổi loạn tuổi mới lớn.)

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ này trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary. Chúc bạn học tốt!


Bình luận ()