youth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

youth nghĩa là tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu. Học cách phát âm, sử dụng từ youth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ youth

youthnoun

tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu

/juːθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ youth

Từ "youth" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /jʊθ/ (dấu mũ ' lên thanh t)
    • Nguyên âm "u" được phát âm giống như "you" (nhưng ngắn hơn và không có âm "oo" rõ ràng)
    • Nguyên âm "th" được phát âm như "th" trong "think" (thường là âm "th" khàn nhẹ)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Mẹo:

  • Luyện tập phát âm "th" là phần quan trọng nhất của từ này. Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng phát âm "th" trong "think" nhưng giữ âm ngắn hơn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ youth trong tiếng Anh

Từ "youth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các cách phổ biến và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

1. Noun (Danh từ):

  • Thường dùng để chỉ giai đoạn tuổi trẻ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "The youth of today are more aware of environmental issues." (Những người trẻ ngày nay ngày càng ý thức hơn về vấn đề môi trường.)
    • "He spent his youth traveling the world." (Ông ta đã dành tuổi thanh niên để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • Đại từ chỉ lứa trẻ:
    • "I need to buy a new phone for my youth." (Tôi cần mua một chiếc điện thoại mới cho lũ trẻ.)
  • (Ít dùng hơn) Đại diện cho lứa trẻ:
    • "The youth are demanding change." (Lứa trẻ đang đòi hỏi sự thay đổi.) – Cách này nghe hơi trang trọng.

2. Adjective (Tính từ):

  • Mới lớn, trẻ tuổi:
    • "He is a youthful man with a bright future." (Ông ấy là một người đàn ông trẻ tuổi với tương lai tươi sáng.)
    • "The youthful energy of the team was inspiring." (Sự năng lượng trẻ trung của đội nhóm thật truyền cảm hứng.)
  • (Ít dùng hơn) Trẻ trung, tràn đầy sức sống: (Thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hoặc tính cách)
    • "She has a youthful appearance despite her age." (Cô ấy có vẻ ngoài trẻ trung dù đã lớn tuổi.)

3. Noun (Danh từ) - (Hạng từ) – Liên quan đến các tổ chức, hoạt động dành cho thanh thiếu niên:

  • Youth center: Tổ chức dành cho thanh thiếu niên.
  • Youth group: Nhóm thanh thiếu niên.
  • Youth sports: Thể thao dành cho thanh thiếu niên.

Lưu ý:

  • "Youth" thường được dùng để chỉ giai đoạn trước tuổi trưởng thành, thường là từ khoảng 13-19 tuổi. Tuy nhiên, cách hiểu này có thể hơi linh hoạt.
  • "Young people" là một từ thay thế phổ biến hơn cho "youth" khi muốn nói về lứa trẻ nói chung.

Tóm lại, để sử dụng từ "youth" một cách chính xác, hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "youth" trong một tình huống nhất định không? Ví dụ như bạn muốn biết cách nó được dùng trong một bài viết, bài nói hoặc một đoạn hội thoại?


Bình luận ()