childhood là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

childhood nghĩa là thời thơ ấu. Học cách phát âm, sử dụng từ childhood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ childhood

childhoodnoun

thời thơ ấu

/ˈtʃaɪldhʊd//ˈtʃaɪldhʊd/

Từ "childhood" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • chɪld (giống như "child" mà bạn đã biết)
  • hood (giống như "wood" nhưng không có âm "w")

Vậy, phát âm đầy đủ là: chɪldhood

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/childhood

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Đọc to từ "childhood" nhiều lần.
  • Tìm các đoạn hội thoại hoặc video tiếng Anh có chứa từ này để nghe cách phát âm của người bản xứ.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến để so sánh và tự điều chỉnh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ childhood trong tiếng Anh

Từ "childhood" trong tiếng Anh có nghĩa là thời thơ ấu, tuổi thơ. Nó được sử dụng rất đa dạng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "childhood" phổ biến, cùng với ví dụ:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Thời thơ ấu: This photograph captures the innocence of childhood. (Tấm ảnh này ghi lại sự vô tội của tuổi thơ.)
  • Tuổi thơ: She has many happy memories of her childhood. (Cô ấy có rất nhiều kỷ niệm vui về tuổi thơ.)
  • Thế hệ trẻ: The project focuses on improving the lives of children and young people, addressing issues related to childhood poverty. (Dự án tập trung vào cải thiện cuộc sống của trẻ em và thanh niên, giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói thời thơ ấu.)

2. Dùng trong cụm từ cố định:

  • Childhood memories: Kỷ niệm tuổi thơ (Ví dụ: "He still remembers the childhood memories of building sandcastles on the beach.")
  • Childhood friend: Bạn thân từ thời thơ ấu (Ví dụ: "She's still in touch with her childhood friend.")
  • Childhood dream: Ước mơ từ thời thơ ấu (Ví dụ: "Despite all his success, he still cherishes his childhood dream of becoming a pilot.")
  • A childhood illness: Bệnh trong thời thơ ấu (Ví dụ: "He suffered from a serious childhood illness that affected his development.")

3. Sử dụng trong các câu phức tạp:

  • The impact of childhood experiences: Ảnh hưởng của những trải nghiệm thời thơ ấu (Ví dụ: "Studies show that the impact of childhood experiences can have long-lasting effects on a person's personality.")
  • Revisiting one’s childhood: Quay lại tuổi thơ (Ví dụ: "She often revisits her childhood by returning to her hometown.")
  • Nostalgia for childhood: Cảm thấy hoài niệm về tuổi thơ (Ví dụ: “He felt a strong sense of nostalgia for childhood when he smelled the freshly cut grass.”)
  • To have a difficult childhood: Có một tuổi thơ khó khăn (Ví dụ: "He had a difficult childhood marked by poverty and neglect.")

Lưu ý:

  • "Childhood" thường được dùng để chỉ giai đoạn từ khi sinh ra đến khoảng 12-18 tuổi.
  • Cần phân biệt "childhood" với "child" (trẻ con). "Childhood" là một giai đoạn, trong khi "child" là một cá nhân.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "childhood" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể không?

Thành ngữ của từ childhood

a/somebody’s second childhood
a time in the life of an adult person when they behave like a child again

    Bình luận ()