callous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

callous nghĩa là nhẫn tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ callous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ callous

callousadjective

nhẫn tâm

/ˈkæləs//ˈkæləs/

Từ "callous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Kāləs

Phát âm chi tiết hơn:

  • K - nghe giống như chữ "k" trong "kite"
  • ā - một âm kéo dài, giống như "a" trong "father" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • l - nghe giống như chữ "l" trong "light"
  • o - nghe giống như chữ "o" trong "go"
  • u - nghe giống như chữ "oo" trong "moon"
  • s - nghe giống như chữ "s" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ callous trong tiếng Anh

Từ "callous" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Tàn nhẫn, vô cảm: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "callous". Nó miêu tả một người thiếu sự thông cảm, lòng trắc ẩn và có thể gây tổn thương cho người khác một cách dễ dàng.
    • Ví dụ: "He was a callous man who didn't care about the suffering of others." (Ông ấy là một người tàn nhẫn không quan tâm đến nỗi đau của người khác.)
  • Da sần sùi, chai sạn: Nghĩa này thường được sử dụng để mô tả da tay hoặc chân của những người làm công việc nặng nhọc, thường xuyên tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
    • Ví dụ: "His hands were callous from years of working on the farm." (Bàn tay ông ấy chai sạn vì nhiều năm làm nông.)

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Tính chất: "Callous" là một tính từ, dùng để miêu tả một người hoặc vật thể.
    • Callous attitude: Thái độ vô cảm.
    • Callous disregard: Sự coi thường, khinh thường.
    • Callous treatment: Cách đối xử tàn nhẫn.
  • Cấu trúc ngữ pháp:
    • Adjective: Phân từ tính, dùng để miêu tả: a callous person (một người tàn nhẫn).
    • Adverb: Phân từ trạng, dùng để mô tả cách hành động: He acted callously (Ông ta hành động tàn nhẫn).

3. Từ đồng nghĩa:

  • Razing: Tàn nhẫn, vô cảm, vô tình.
  • Heartless: Không có trái tim, vô tình, tàn nhẫn.
  • Unfeeling: Không có cảm xúc, vô cảm.
  • Hardened: Chai sạn, cứng rắn.

4. Ví dụ cho cả hai nghĩa:

  • (Tàn nhẫn): “The social worker was shocked by the callous way the children were being treated.” (Nhà xã hội học bị sốc bởi cách trẻ em bị đối xử tàn nhẫn.)
  • (Da sần sùi): “Years of working in the construction industry left his hands callous and rough.” (Nhiều năm làm việc trong ngành xây dựng đã khiến bàn tay ông ấy chai sạn và thô ráp.)

Lưu ý:

  • Từ "callous" thường mang sắc thái tiêu cực.
  • Việc sử dụng từ này cần cẩn trọng, tránh sử dụng một cách vội vàng hoặc thiếu suy xét, đặc biệt khi nói về người khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "callous" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu phức tạp sử dụng từ này hay hướng dẫn cách sử dụng nó trong từng ngữ cảnh khác nhau không?


Bình luận ()