wearisome là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wearisome nghĩa là mệt mỏi. Học cách phát âm, sử dụng từ wearisome qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wearisome

wearisomeadjective

mệt mỏi

/ˈwɪərisəm//ˈwɪrisəm/

Từ "wearisome" (nghĩa là gây mệt mỏi, tẻ nhạt) được phát âm như sau:

  • wee-ˈri-zōm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • wee - Giống như âm "wee" trong từ "wee" (bé xíu).
  • ri - Giống như âm "ri" trong từ "river" (sông).
  • zōm - Giống như âm "zone" (khu vực) kết hợp với "om" (như trong "home").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wearisome trong tiếng Anh

Từ "wearisome" trong tiếng Anh có nghĩa là gây mệt mỏi, nhàm chán, khó chịu, hoặc khiến người nghe cảm thấy chán ngấy. Nó thường được dùng để mô tả những việc, những nơi, hoặc những tình huống khiến ta cảm thấy mệt mỏi vì sự lặp đi lặp lại hoặc thiếu hứng thú.

Dưới đây là cách sử dụng từ "wearisome" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Mô tả công việc: "The job was wearisome and repetitive, requiring him to perform the same task day after day." (Công việc này rất nhàm chán và lặp đi lặp lại, đòi hỏi anh ta phải thực hiện cùng một nhiệm vụ mỗi ngày.)
  • Mô tả địa điểm: "The endless highway stretched before us, a wearisome sight after hours of driving." (Đường cao tốc vô tận trải dài phía trước chúng tôi, một cảnh tượng chán ngấy sau vài giờ lái xe.)
  • Mô tả trải nghiệm: "Listening to the same story over and over again was a wearisome experience." (Nghe lại câu chuyện đó lặp đi lặp lại là một trải nghiệm chán ngấy.)
  • Mô tả cảm xúc: "The dull ache in his back was a wearisome reminder of the injury." (Cơn đau âm ỉ ở lưng là một lời nhắc nhở khó chịu về chấn thương.)

Lưu ý: "Wearisome" thường đi kèm với các trạng từ như "extremely" hoặc "incredibly" để nhấn mạnh mức độ chán ngấy. Ví dụ: "The task was extremely wearisome." (Công việc này vô cùng nhàm chán.)

Từ đồng nghĩa của "wearisome" bao gồm:

  • Boring
  • Tedious
  • Monotonous
  • Dreary
  • Repetitive

Ví dụ trong câu đơn giản:

  • "The lecture was wearisome and did not hold my attention." (Bài giảng rất nhàm chán và không thu hút được sự chú ý của tôi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wearisome"!


Bình luận ()