ram là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ram nghĩa là đập. Học cách phát âm, sử dụng từ ram qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ram

ramverb

đập

/ræm//ræm/
Định nghĩa & cách phát âm từ ram

Từ "ram" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ræm/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phát âm: R-a-m (giọng điệu cao lên một chút ở âm "a")
  • Ví dụ:
    • A ram (một khúc gỗ) - /ˈræm/
    • He is a ram (anh ta là một con cừu) - /ˈræm/

2. /rɑːm/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ "ram" nghĩa là "khung xương")

  • Phát âm: R-a-m (âm "a" dài hơn và rõ ràng hơn, gần giống tiếng Việt)
  • Ví dụ:
    • The photo is in a ram (ảnh được đặt trong một khung) - /ˈrɑːm/ (nếu "ram" là khung ảnh)
    • He is a ram in the sheep industry (anh ta là một người làm trong ngành chăn nuôi cừu) - /ˈrɑːm/

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, hãy sử dụng cách phát âm /ræm/.
  • Nếu bạn nghe thấy hoặc đọc "ram" có nghĩa là "khung xương" (frame), hãy chú ý đến cách phát âm /rɑːm/.

Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa với "ram" trong các ngữ cảnh khác nhau để luyện tập phát âm tốt hơn. Ví dụ:

  • Rams: con cừu đực (đực)
  • Ramming: đâm mạnh
  • Frame: khung (khung ảnh, khung xương)

Để luyện tập, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ram trong tiếng Anh

Từ "ram" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và giải thích để bạn dễ hình dung:

1. Ram (noun - danh từ):

  • Nẹp, viền: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Ram" là một phần của gỗ, kim loại, hoặc vật liệu khác được sử dụng để nẹp, viền, hoặc trang trí cho một đồ vật, thường là thuyền, tàu, hoặc đồ nội thất.

    • Example: "The ship has a sturdy wooden ram around the deck." (Hải tàu có một cái nẹp gỗ chắc chắn xung quanh sàn.)
    • Example: "The frame of the painting was finished with a gilded ram." (Khung tranh được hoàn thiện bằng một viền vàng.)
  • Thân (cây): Trong ngữ cảnh thiên nhiên, "ram" có thể là thân cây, đặc biệt là cây thân gỗ.

    • Example: "The ancient oak tree had a massive ram." (Cây sồi cổ thụ có một thân cây khổng lồ.)
  • (Địa lý) Mỏ, thung lũng: Trong địa lý, "ram" có thể được sử dụng để chỉ một hẻm núi hoặc thung lũng hẹp. (Ít dùng hơn)

2. Ram (verb - động từ):

  • Đẩy, lái thuyền (thường là thuyền nhỏ): "Ram" có nghĩa là điều khiển một thuyền nhỏ bằng cách đẩy nó qua nước.

    • Example: "He rammed the dinghy into the dock." (Anh ấy đẩy thuyền nhỏ vào bến tàu.)
    • Example: "The fishermen rammed their small boats through the narrow channel." (Những ngư dân lái những con thuyền nhỏ của họ qua kênh hẹp.)
  • Đâm (thường dùng trong bạo lực): Trong một số trường hợp, "ram" có thể dùng để chỉ việc đâm, đặc biệt là trong bạo lực hoặc chiến đấu. (Cần lưu ý cách dùng này có thể gây hiểu lầm, nên dùng cẩn thận)

    • Example: "The knight rammed his lance into the enemy's shield." (Hiệp sĩ đâm mũi tên vào giáp của kẻ thù.)

3. Ram (adjective - tính từ) - Ít dùng:

  • Mạnh mẽ, cứng rắn (trước đây): (Đây là nghĩa cổ lỗ, ít dùng trong tiếng Anh hiện đại)

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "ram" thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Tìm kiếm ví dụ: Cách tốt nhất để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này là tìm đọc các ví dụ trong các đoạn văn hoặc đoạn hội thoại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "ram" trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ ram

force/thrust/ram something down somebody’s throat
(informal)to try to force somebody to listen to and accept your opinions in a way that they find annoying
  • People are sick of having advertising rammed down their throats.
ram something home
(especially British English)to emphasize an idea, argument, etc. very strongly to make sure people listen to it
  • The ads are intended to ram home the dangers of driving too fast in fog.

Bình luận ()