
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
quill nghĩa là lông nhím. Học cách phát âm, sử dụng từ quill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lông nhím
Từ "quill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "quill" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Ngữ nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Đuôi chì | Bút lông tự nhiên | "The medieval scribe used a quill." |
Ngoan cố, kiên định | Đặc biệt trong văn học cổ | "He had a quill-like determination." |
Vẽ chì | Động từ | "She will quill a detailed map." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "quill" trong tiếng Anh! Bạn có muốn biết thêm về bất kỳ khía cạnh nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()