pen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pen nghĩa là bút. Học cách phát âm, sử dụng từ pen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pen

pennoun

bút

/pɛn/
Định nghĩa & cách phát âm từ pen

Từ "pen" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /pɛn/ (Nghe giống "pen" trong "pencil")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phần "pen" ở đây được phát âm bằng âm "p" rõ ràng.
  • Ví dụ: "I need a pen to write." (Tôi cần một cây bút để viết.)

2. /pɪn/ (Nghe giống "pin" trong "pin money")

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "pen" được sử dụng để chỉ "cục pin" (battery).
  • Phần "pen" ở đây được phát âm bằng âm "i" ngắn.
  • Ví dụ: "The device runs on a pen." (Thiết bị chạy bằng pin.)

Lời khuyên:

  • Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý đến từ nó được sử dụng trong câu.

Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pen trong tiếng Anh

Từ "pen" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Vật dụng viết:

  • Đơn giản nhất: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, "pen" là một loại bút viết.
    • Example: "I need a pen and paper." (Tôi cần một cây bút và một tờ giấy.)
    • Types of pens: (Các loại bút) - ballpoint pen (bút bi), gel pen (bút gel), fountain pen (bút bi mực), felt-tip pen (bút chổi)

2. Tượng trưng cho quyền lực hoặc sự sáng tạo:

  • Pen (noun): Trong một số ngữ cảnh, “pen” có thể được sử dụng tượng trưng cho quyền lực, khả năng biểu đạt, hoặc sự sáng tạo.
    • Example: "The pen is mightier than the sword." (Lời viết mạnh hơn thanh kiếm.) - Đây là một câu nói quen thuộc, ám chỉ sức mạnh của ngôn ngữ.
    • Example: "She’s a talented writer; her pen brings joy to many readers." (Cô ấy là một nhà văn tài năng; lời viết của cô ấy mang lại niềm vui cho nhiều người đọc.)

3. Động từ (pen):

  • Viết: "Pen" cũng là một động từ, có nghĩa là "viết".
    • Example: "He penned a beautiful poem." (Anh ấy đã viết một bài thơ hay.)

4. Trong các ứng dụng công nghệ:

  • Pen (computer input): Trong lĩnh vực công nghệ, "pen" có thể là một thiết bị đầu vào, như một chiếc bút cảm ứng (stylus) dùng để vẽ hoặc viết trên màn hình cảm ứng.
    • Example: "Use the pen to draw on the tablet." (Sử dụng bút để vẽ trên máy tính bảng.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Để hiểu chính xác cách sử dụng "pen", hãy luôn xem xét ngữ cảnh.
  • Distinguish between noun and verb: Lưu ý liệu “pen” đang được sử dụng như một danh từ (noun) hay một động từ (verb).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "pen" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hoặc trong một lĩnh vực nào đó?

Thành ngữ của từ pen

the pen is mightier than the sword
(saying)people who write books, poems, etc. have a greater effect on history and human affairs than soldiers and wars
    put pen to paper
    to write or start to write something
      a slip of the pen/tongue
      a small mistake in something that you write or say
      • Sorry, it was a slip of the pen—I meant to write ‘pheasants’, not ‘peasants’.

      Luyện tập với từ vựng pen

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. She signed the contract with a blue ______ because her favorite color symbolizes trust.
      2. Please write your name on the label using a permanent marker or a ______.
      3. The artist carefully dipped her brush into the ink, not a ______, to create delicate strokes.
      4. I need to jot down this phone number—do you have a ______ or a pencil?

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which item(s) are commonly found in a stationery set?
        a) Pen
        b) Brush
        c) Highlighter
        d) Notebook

      2. To correct errors in handwritten text, you might use:
        a) Pen
        b) Eraser
        c) Correction tape
        d) Marker

      3. Which tool is not suitable for writing on a whiteboard?
        a) Pen
        b) Chalk
        c) Dry-erase marker
        d) Pencil

      4. "Can you lend me a ______? Mine just ran out of ink." (Choose two.)
        a) Pen
        b) Keyboard
        c) Pencil
        d) Stylus

      5. The teacher asked students to underline key points using a ______.
        a) Pen
        b) Ruler
        c) Crayon
        d) Scanner


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: "He used a writing tool to complete the form."
        Rewrite: ______
      2. Original: "The reporter recorded notes during the interview."
        Rewrite: ______
      3. Original: "She prefers typing essays instead of handwriting them."
        Rewrite: (Không dùng "pen")

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. pen
      2. pen
      3. pen (nhiễu: "brush" cũng hợp lý nhưng ở đây phủ định nên "pen" sai) → Đáp án đúng: brush
      4. pen

      Bài 2:

      1. a, c, d
      2. b, c (not pen)
      3. a, b (pen/chalk sai) → Đáp án đúng: c, d (vì dry-erase marker mới đúng)
      4. a, c
      5. a

      Bài 3:

      1. Rewrite: He used a pen to complete the form.
      2. Rewrite: The reporter took notes with a pen during the interview.
      3. Rewrite: She prefers typing essays rather than using a pencil. (hoặc typing instead of writing by hand)

      Lưu ý: Các từ nhiễu được chọn có tính gây nhầm lẫn (ví dụ: brush/pen, pencil/pen) hoặc ngữ cảnh buộc phân biệt (bài 2.3).


      Bình luận ()