
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pencil nghĩa là bút chì. Học cách phát âm, sử dụng từ pencil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bút chì
Từ "pencil" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈpɛnsl) chỉ cách phát âm, trong đó:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pencil" trong tiếng Anh có nghĩa là "bút chì". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Mẹo:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "pencil" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi nói về các loại bút chì khác nhau không?
Which of the following is commonly used for writing or drawing?
a) Eraser
b) Pencil
c) Stapler
d) Scissors
Select the items typically found in a pencil case:
a) Pencil
b) Pen
c) Glue stick
d) Calculator
The teacher asked the students to use a ______ for the draft to allow corrections.
a) Marker
b) Pencil
c) Highlighter
d) Ink pen
Which word describes a tool primarily used for precise technical drawings?
a) Crayon
b) Chalk
c) Pencil
d) Paintbrush
If you make a mistake while sketching, it’s easier to erase marks made by a:
a) Pencil
b) Permanent marker
c) Ballpoint pen
d) Fountain pen
Original: "She used a pen to draft the diagram, but it couldn’t be erased."
Rewrite: "She used a ______ to draft the diagram so she could easily correct mistakes."
Original: "The children colored the entire page with crayons."
Rewrite: "The children outlined the shapes with ______ before filling them in."
Original: "His notes were messy because he wrote them in ink."
Rewrite: "His notes were neater when he switched to using ______." (Không dùng "pencil")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại câu):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()