pencil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pencil nghĩa là bút chì. Học cách phát âm, sử dụng từ pencil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pencil

pencilnoun

bút chì

/ˈpɛnsl/
Định nghĩa & cách phát âm từ pencil

Từ "pencil" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PEH-nəl

Phần gạch đầu dòng (ˈpɛnsl) chỉ cách phát âm, trong đó:

  • PEH: Âm "peh" giống như âm "peh" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn và khóu khỉnh hơn).
  • nəl: Âm "nəl" gần giống với cách phát âm "nel" trong tiếng Việt, nhưng phát âm nhanh và kéo dài hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pencil trong tiếng Anh

Từ "pencil" trong tiếng Anh có nghĩa là "bút chì". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như một danh từ (noun):

  • Chủ ngữ hoặc tân ngữ:
    • I have a pencil. (Tôi có một cây bút chì.)
    • She is using a pencil to draw. (Cô ấy đang dùng bút chì để vẽ.)
  • Đại từ xác định:
    • This is my pencil. (Đây là bút chì của tôi.)
  • Trong danh sách:
    • I need a pencil, paper, and eraser. (Tôi cần bút chì, giấy và tẩy.)

2. Sử dụng trong thành ngữ và cụm từ:

  • To lend a pencil: (Cho mượn bút chì) - Thường dùng để nghĩa bóng là giúp đỡ ai đó.
  • Back to pencil: (Về lại bản phác thảo bằng bút chì) - (Trong thiết kế) - Khi nhà thiết kế cần quay lại và làm lại bản phác thảo ban đầu bằng bút chì.
  • Pencil case: (Hộp bút chì) - Một hộp đựng bút chì và các vật dụng liên quan khác.
  • Pencil sharpener: (Kéo gọt bút chì) - Dụng cụ dùng để gọt đầu bút chì.

3. Các vế trong câu:

  • Subject (Chủ ngữ): The pencil is on the table. (Bút chì trên bàn.)
  • Object (Tân ngữ): I need a pencil to write the test. (Tôi cần một cây bút chì để viết bài kiểm tra.)
  • Object of a preposition (Trạng ngữ của giới từ): I put the pencil in the pencil case. (Tôi bỏ bút chì vào hộp bút chì.)

Mẹo:

  • "Pencil" là một từ đơn giản, dễ sử dụng và thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày.
  • Nên kết hợp với các động từ liên quan đến viết, vẽ hoặc phác thảo để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "pencil" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi nói về các loại bút chì khác nhau không?

Luyện tập với từ vựng pencil

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please pass me the ______; I need to write down the meeting notes.
  2. She always carries a red ______ to highlight important sections in her textbook.
  3. The architect used a ______ to draw the initial sketches of the building. (Gợi ý: không phải "pencil")
  4. Can you lend me a ______? I forgot to bring mine for the exam. (Gợi ý: không phải "pencil")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is commonly used for writing or drawing?
    a) Eraser
    b) Pencil
    c) Stapler
    d) Scissors

  2. Select the items typically found in a pencil case:
    a) Pencil
    b) Pen
    c) Glue stick
    d) Calculator

  3. The teacher asked the students to use a ______ for the draft to allow corrections.
    a) Marker
    b) Pencil
    c) Highlighter
    d) Ink pen

  4. Which word describes a tool primarily used for precise technical drawings?
    a) Crayon
    b) Chalk
    c) Pencil
    d) Paintbrush

  5. If you make a mistake while sketching, it’s easier to erase marks made by a:
    a) Pencil
    b) Permanent marker
    c) Ballpoint pen
    d) Fountain pen


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She used a pen to draft the diagram, but it couldn’t be erased."
    Rewrite: "She used a ______ to draft the diagram so she could easily correct mistakes."

  2. Original: "The children colored the entire page with crayons."
    Rewrite: "The children outlined the shapes with ______ before filling them in."

  3. Original: "His notes were messy because he wrote them in ink."
    Rewrite: "His notes were neater when he switched to using ______." (Không dùng "pencil")


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. pencil
  2. pencil
  3. stylus / marker (hoặc từ khác phù hợp)
  4. pen / eraser (hoặc từ khác phù hợp)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b) Pencil
  2. a) Pencil, b) Pen
  3. b) Pencil
  4. c) Pencil
  5. a) Pencil

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. She used a pencil to draft the diagram so she could easily correct mistakes.
  2. The children outlined the shapes with pencils before filling them in.
  3. His notes were neater when he switched to using a pen with erasable ink / a mechanical pen. (Không dùng "pencil")

Bình luận ()